Bản dịch của từ Glasnost trong tiếng Việt
Glasnost

Glasnost (Noun)
(ở liên xô cũ) chính sách hoặc thực tiễn của chính phủ tư vấn cởi mở hơn và phổ biến thông tin rộng rãi hơn, do lãnh đạo mikhail gorbachev khởi xướng từ năm 1985.
In the former soviet union the policy or practice of more open consultative government and wider dissemination of information initiated by leader mikhail gorbachev from 1985.
Glasnost allowed citizens to express their opinions freely in 1989.
Glasnost cho phép công dân bày tỏ ý kiến tự do vào năm 1989.
The glasnost policy did not eliminate censorship in the Soviet Union.
Chính sách glasnost không loại bỏ kiểm duyệt ở Liên Xô.
How did glasnost impact social movements in the Soviet Union?
Glasnost đã ảnh hưởng như thế nào đến các phong trào xã hội ở Liên Xô?
Glasnost (tiếng Nga: гласность) là một thuật ngữ có nghĩa là "mở cửa" hay "minh bạch". Nó được sử dụng để mô tả chính sách của Liên Xô vào những năm 1980 nhằm khuyến khích tự do ngôn luận và giảm bớt kiểm duyệt. Thuật ngữ này không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, sử dụng đồng nhất trong cả hai hình thức. Glasnost liên quan mật thiết đến các cải cách chính trị của Mikhail Gorbachev, thể hiện sự chuyển đổi trong tư duy xã hội và chính trị.
Từ "glasnost" xuất phát từ tiếng Nga, mang nghĩa là "minh bạch" hoặc "công khai". Nó có nguồn gốc từ từ "glasny" trong tiếng Nga, thể hiện sự mở rộng thông tin và tự do ngôn luận. Thuật ngữ này trở nên phổ biến trong những năm 1980, khi Mikhail Gorbachev khuyến khích chính sách cải cách, dẫn đến sự thay đổi xã hội và chính trị tại Liên Xô. Ngày nay, "glasnost" thường biểu thị cho sự minh bạch trong quản lý và chính trị.
Từ "glasnost" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu vì nó liên quan đến bối cảnh lịch sử và chính trị của Liên Xô. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các bài viết về chính phủ hoặc lịch sử, trong khi phần Nói và Viết chỉ có thể bao gồm nó trong các chủ đề liên quan đến sự cởi mở xã hội hoặc cải cách. Ngoài ra, "glasnost" cũng thường được đề cập trong các cuộc thảo luận về tự do ngôn luận và truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp