Bản dịch của từ Glasnost trong tiếng Việt

Glasnost

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glasnost (Noun)

glˈæsnɑst
glˈæznɑst
01

(ở liên xô cũ) chính sách hoặc thực tiễn của chính phủ tư vấn cởi mở hơn và phổ biến thông tin rộng rãi hơn, do lãnh đạo mikhail gorbachev khởi xướng từ năm 1985.

In the former soviet union the policy or practice of more open consultative government and wider dissemination of information initiated by leader mikhail gorbachev from 1985.

Ví dụ

Glasnost allowed citizens to express their opinions freely in 1989.

Glasnost cho phép công dân bày tỏ ý kiến tự do vào năm 1989.

The glasnost policy did not eliminate censorship in the Soviet Union.

Chính sách glasnost không loại bỏ kiểm duyệt ở Liên Xô.

How did glasnost impact social movements in the Soviet Union?

Glasnost đã ảnh hưởng như thế nào đến các phong trào xã hội ở Liên Xô?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/glasnost/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glasnost

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.