Bản dịch của từ Glass ionomer trong tiếng Việt

Glass ionomer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glass ionomer (Noun)

ɡlˈæs ˈaɪənˌoʊmɚ
ɡlˈæs ˈaɪənˌoʊmɚ
01

Một loại xi măng nha khoa chứa các hạt thủy tinh và phản ứng axit-bazơ để bám dính.

A type of dental cement that contains glass particles and an acid-base reaction for adhesion.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một vật liệu được sử dụng trong nha khoa cho việc phục hồi và làm nền cho các trám.

A material used in dentistry for restorations and as a base for fillings.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một loại xi măng ionomer thủy tinh giải phóng fluoride, cung cấp thêm sự bảo vệ chống sâu răng.

A glass ionomer cement that releases fluoride, providing additional protection against dental caries.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Glass ionomer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glass ionomer

Không có idiom phù hợp