Bản dịch của từ Global culture trong tiếng Việt
Global culture

Global culture(Noun)
Sự ảnh hưởng của truyền thông và phương tiện toàn cầu lên các nền văn hóa địa phương, tạo ra một trải nghiệm văn hóa đồng nhất.
The influence of global communication and media on local cultures, creating a homogenized cultural experience.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Văn hóa toàn cầu (global culture) đề cập đến sự trao đổi và ảnh hưởng lẫn nhau giữa các nền văn hóa trên toàn thế giới, thường liên quan đến việc chia sẻ giá trị, phong tục và thói quen sống. Thuật ngữ này còn thể hiện sự hội nhập văn hóa qua việc sử dụng công nghệ và truyền thông hiện đại. Trong tiếng Anh, "global culture" là cách viết chung cho cả Anh và Mỹ, không có khác biệt về nghĩa hay cách sử dụng giữa hai phiên bản này.
Văn hóa toàn cầu (global culture) đề cập đến sự trao đổi và ảnh hưởng lẫn nhau giữa các nền văn hóa trên toàn thế giới, thường liên quan đến việc chia sẻ giá trị, phong tục và thói quen sống. Thuật ngữ này còn thể hiện sự hội nhập văn hóa qua việc sử dụng công nghệ và truyền thông hiện đại. Trong tiếng Anh, "global culture" là cách viết chung cho cả Anh và Mỹ, không có khác biệt về nghĩa hay cách sử dụng giữa hai phiên bản này.
