Bản dịch của từ Global culture trong tiếng Việt

Global culture

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Global culture(Noun)

ɡlˈoʊbəl kˈʌltʃɚ
ɡlˈoʊbəl kˈʌltʃɚ
01

Tập hợp các trải nghiệm, quy chuẩn và giá trị chung tồn tại khắp thế giới.

The set of shared experiences, norms, and values that are prevalent across the world.

Ví dụ
02

Các yếu tố văn hóa vượt qua các ranh giới quốc gia và khu vực, dẫn đến một bản sắc tập thể giữa các cộng đồng trên toàn thế giới.

Cultural elements that transcend national and regional boundaries, leading to a collective identity among people worldwide.

Ví dụ
03

Sự ảnh hưởng của truyền thông và phương tiện toàn cầu lên các nền văn hóa địa phương, tạo ra một trải nghiệm văn hóa đồng nhất.

The influence of global communication and media on local cultures, creating a homogenized cultural experience.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh