Bản dịch của từ Gloss over trong tiếng Việt
Gloss over

Gloss over (Phrase)
Để tránh thảo luận về điều gì đó nghiêm trọng hoặc khó chịu.
To avoid discussing something serious or unpleasant.
She tends to gloss over the negative aspects of social issues.
Cô ấy thường xem nhẹ những khía cạnh tiêu cực của vấn đề xã hội.
It is important not to gloss over the challenges faced by society.
Quan trọng là không né tránh những thách thức mà xã hội đang đối diện.
Do you think politicians often gloss over important social problems?
Bạn có nghĩ rằng các chính trị gia thường lờ đi những vấn đề xã hội quan trọng không?
Xử lý một chủ đề quá nhẹ nhàng hoặc hời hợt.
To treat a subject too lightly or superficially.
She tends to gloss over important details in her IELTS essays.
Cô ấy thường xem nhẹ các chi tiết quan trọng trong bài luận IELTS của mình.
It's crucial not to gloss over key points during the speaking test.
Quan trọng là không nên xem nhẹ các điểm chính trong bài thi nói.
Do you think candidates should gloss over difficult topics in writing?
Bạn nghĩ ứng viên có nên xem nhẹ các chủ đề khó trong viết không?
She tends to gloss over important details in her IELTS essays.
Cô ấy thường lướt qua các chi tiết quan trọng trong bài luận IELTS của mình.
It's not advisable to gloss over key points during the speaking test.
Không khuyến khích lướt qua các điểm chính trong bài thi nói.
Did you gloss over the specific examples in the writing task?
Bạn có lướt qua các ví dụ cụ thể trong bài viết không?
Cụm từ "gloss over" thường được sử dụng để chỉ hành động bỏ qua hoặc làm cho điều gì đó có vẻ nhẹ nhàng hơn thực tế, đặc biệt là khi thảo luận về vấn đề hoặc sai lầm. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này đồng nghĩa với việc làm giảm bớt tầm quan trọng của sự việc. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng cụm từ này nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào việc che giấu thông tin. "Gloss over" thường được sử dụng trong ngữ cảnh truyền thông chính thức và bài viết phê bình.
Cụm từ "gloss over" có nguồn gốc từ động từ "gloss", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "glossa" nghĩa là "ngôn ngữ" hoặc "cách phát âm". Trong tiếng Latinh, "glossa" cũng mang nghĩa tương tự. Ban đầu, cụm từ này chỉ việc làm sáng tỏ hoặc giải thích một vấn đề. Tuy nhiên, theo thời gian, "gloss over" đã phát triển ý nghĩa liên quan đến việc lướt qua, bỏ qua các chi tiết quan trọng hoặc phớt lờ một cách có chủ ý. Sự chuyển biến này phản ánh cách thức con người thường xuyên lựa chọn cách nhìn nhận sự việc để tránh những khía cạnh khó khăn hoặc nhạy cảm.
Từ "gloss over" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh viết và nói, nơi người thí sinh thường cần mô tả hoặc phân tích sự kiện hoặc ý kiến. Từ này thường được sử dụng để chỉ việc bỏ qua hoặc làm cho một vấn đề trở nên ít quan trọng hơn. Ngoài IELTS, "gloss over" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận chính trị, bài phê bình, hoặc trong các tình huống có liên quan đến việc đánh giá và nhận thức về thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp