Bản dịch của từ Glycosidic trong tiếng Việt
Glycosidic
Adjective
Glycosidic (Adjective)
glˌɑɪkəsˈɪdɪk
glˌɑɪkəsˈɪdɪk
Ví dụ
The glycosidic reaction in the lab was successful.
Phản ứng glycosidic trong phòng thí nghiệm đã thành công.
She presented her findings on glycosidic compounds at the conference.
Cô ấy trình bày kết quả nghiên cứu về hợp chất glycosidic tại hội nghị.
Ví dụ
The glycosidic bond in the sugar molecule was crucial for digestion.
Liên kết glycosidic trong phân tử đường quan trọng cho tiêu hóa.
Her research focused on the glycosidic structure of carbohydrates in foods.
Nghiên cứu của cô tập trung vào cấu trúc glycosidic của carbohydrate trong thực phẩm.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Glycosidic
Không có idiom phù hợp