Bản dịch của từ Glycosidic trong tiếng Việt
Glycosidic

Glycosidic (Adjective)
The glycosidic reaction in the lab was successful.
Phản ứng glycosidic trong phòng thí nghiệm đã thành công.
She presented her findings on glycosidic compounds at the conference.
Cô ấy trình bày kết quả nghiên cứu về hợp chất glycosidic tại hội nghị.
The team discovered a new glycosidic bond in their research.
Nhóm nghiên cứu phát hiện một liên kết glycosidic mới trong nghiên cứu của họ.
The glycosidic bond in the sugar molecule was crucial for digestion.
Liên kết glycosidic trong phân tử đường quan trọng cho tiêu hóa.
Her research focused on the glycosidic structure of carbohydrates in foods.
Nghiên cứu của cô tập trung vào cấu trúc glycosidic của carbohydrate trong thực phẩm.
The glycosidic content in the fruit extract was analyzed for nutritional value.
Nồng độ glycosidic trong chiết xuất trái cây được phân tích về giá trị dinh dưỡng.
Từ "glycosidic" (glycosid) trong hóa học chỉ liên kết glycosid, một dạng liên kết được hình thành giữa một monosaccharide và một phân tử khác (thường là đường khác hoặc một nhóm chức) thông qua phản ứng glycosyl hóa. Liên kết này có vai trò quan trọng trong cấu trúc và chức năng của polysaccharide, nucleic acid và nhiều phân tử sinh học khác. Từ này không có sự khác biệt ngữ nghĩa đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút trong ngữ điệu và nhấn âm.
Từ "glycosidic" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "glycosidum", kết hợp giữa "glyco-" (đường) và "sídus" (liên kết). Glycosidic thường được sử dụng trong hóa học để chỉ mối liên kết giữa một carbohydrate và một phân tử khác, thực sự phản ánh bản chất cấu trúc của carbohydrate. Từ hình thành này đã được áp dụng từ thế kỷ 19 để mô tả các phản ứng hóa học cụ thể liên quan đến các hợp chất đường, và vẫn giữ nguyên giá trị trong nghiên cứu carbohydrate hiện đại.
Từ "glycosidic" xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật, đặc biệt là trong môn hóa sinh và sinh học phân tử, có liên quan đến liên kết glycosidic trong cấu trúc carbohydrate. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong bài thi viết và đọc, trong các văn bản liên quan đến sinh học hoặc hóa học. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện không cao do tính chuyên môn của nó. Thông thường, từ này được sử dụng để mô tả sự liên kết giữa đồng phân đường trong quá trình tổng hợp polysaccharide.