Bản dịch của từ Gnat trong tiếng Việt

Gnat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gnat (Noun)

næt
næt
01

Một con ruồi nhỏ có hai cánh giống như con muỗi. muỗi bao gồm cả dạng cắn và không cắn, và chúng thường tạo thành đàn lớn.

A small twowinged fly that resembles a mosquito gnats include both biting and nonbiting forms and they typically form large swarms.

Ví dụ

The picnic was ruined by a swarm of gnats.

Cuộc dã ngoại bị hỏng bởi một đàn ong.

The garden was infested with biting gnats.

Khu vườn bị nhiễm bởi những con ong cắn.

The park was full of nonbiting gnats hovering around.

Công viên đầy những con ong không cắn bay quanh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gnat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gnat

Down to a gnat's eyebrow

dˈaʊn tˈu ə nˈæts ˈaɪbɹˌaʊ

Tỉ mỉ từng li từng tí

Down to the smallest detail.

She planned the event down to a gnat's eyebrow.

Cô ấy đã lên kế hoạch sự kiện đến từng chi tiết nhỏ nhất.