Bản dịch của từ Gnat trong tiếng Việt
Gnat

Gnat (Noun)
The picnic was ruined by a swarm of gnats.
Cuộc dã ngoại bị hỏng bởi một đàn ong.
The garden was infested with biting gnats.
Khu vườn bị nhiễm bởi những con ong cắn.
The park was full of nonbiting gnats hovering around.
Công viên đầy những con ong không cắn bay quanh.
Họ từ
Từ "gnat" chỉ đến một loại côn trùng nhỏ thuộc họ Diptera, chủ yếu được biết đến là muỗi hay sinh vật tương tự, gây phiền toái cho con người và động vật qua việc hút máu. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, mà không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ âm, có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm, với người Anh thường nhấn mạnh từ hơn so với người Mỹ. Gnat cũng được sử dụng trong một số thành ngữ để chỉ những vấn đề nhỏ nhặt.
Từ "gnat" bắt nguồn từ tiếng Old English "gnætta", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic "*gnaitwō", và từ này có thể được truy nguyên về bên trong tiếng Proto-Indo-European với nghĩa "cắn" hoặc "cắn xé". Nguyên thủy, thuật ngữ này chỉ các loài côn trùng nhỏ xíu, như muỗi, thường gây khó chịu cho con người bằng cách châm chích hoặc hút máu. Sự phát triển nghĩa của từ gắn liền với đặc điểm sinh thái và hành vi của những loài côn trùng này, thể hiện mối quan hệ giữa ngôn ngữ và môi trường tự nhiên.
Từ "gnat" không phổ biến trong các bài thi IELTS, cả bốn kỹ năng (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Thường thì, từ này ít xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật và chỉ được sử dụng chủ yếu trong văn cảnh mô tả động vật, đặc biệt là các loài côn trùng nhỏ. Gnat thường liên quan đến các tình huống như môi trường tự nhiên, sinh thái học hoặc khi bàn về sự quấy rối của côn trùng trong đời sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp