Bản dịch của từ Gnomon trong tiếng Việt
Gnomon

Gnomon (Noun)
The gnomon on the sundial shows local time accurately in parks.
Gnomon trên đồng hồ mặt trời cho biết giờ địa phương chính xác trong công viên.
The gnomon does not function well in cloudy weather conditions.
Gnomon không hoạt động tốt trong điều kiện thời tiết nhiều mây.
Can you identify the gnomon on the sundial at the museum?
Bạn có thể nhận ra gnomon trên đồng hồ mặt trời tại bảo tàng không?
Phần của hình bình hành còn lại khi hình bình hành tương tự được lấy đi từ góc của nó.
The part of a parallelogram left when a similar parallelogram has been taken from its corner.
The gnomon in the social graph shows important connections among users.
Gnomon trong biểu đồ xã hội cho thấy các kết nối quan trọng giữa người dùng.
There is no gnomon in this community's social structure.
Không có gnomon trong cấu trúc xã hội của cộng đồng này.
Is the gnomon visible in the social network analysis report?
Gnomon có thể thấy trong báo cáo phân tích mạng xã hội không?
Họ từ
Gnomon là một thuật ngữ trong hình học, chỉ phần mở rộng của một hình đa giác được tạo ra khi loại bỏ một hình đa giác nhỏ hơn nằm bên trong nó. Thuật ngữ này cũng thường được sử dụng trong thiên văn học để chỉ phần đứng của đồng hồ mặt trời, nơi bóng của kim đồng hồ tạo ra. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, gnomon chủ yếu được áp dụng trong các lĩnh vực khoa học và toán học.
Từ "gnomon" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "gnōmōn", có nghĩa là "người biết" hoặc "người chỉ". Trong ngữ cảnh toán học và thiên văn, gnomon đề cập đến phần của chiếc đồng hồ mặt trời mà tạo ra bóng, dùng để xác định thời gian. Từ này cũng được sử dụng trong hình học để chỉ phần thêm vào của một hình khối, với mục đích mở rộng hoặc tăng cường hình dạng. Sự kết nối này giữa các ý nghĩa xuất phát từ vai trò của gnomon như một công cụ để "biết" và "chỉ" thời gian hoặc không gian.
Từ "gnomon" là một thuật ngữ ít phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, với tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh ngôn ngữ nói chung, "gnomon" thường xuất hiện trong các lĩnh vực liên quan đến thiên văn học và hình học, đặc biệt khi nói đến đồng hồ mặt trời và cách tính toán thời gian dựa trên bóng đổ. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các văn bản chuyên ngành hoặc hội thảo học thuật, mà không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp