Bản dịch của từ Go about trong tiếng Việt
Go about
Go about (Phrase)
She decided to go about organizing a charity event.
Cô ấy quyết định bắt đầu tổ chức một sự kiện từ thiện.
He didn't go about promoting the new community project effectively.
Anh ấy không bắt đầu quảng cáo dự án cộng đồng mới một cách hiệu quả.
Did they go about implementing the environmental campaign last week?
Họ đã bắt đầu thực hiện chiến dịch bảo vệ môi trường tuần trước chưa?
Let's go about discussing the impact of social media on society.
Hãy bắt đầu thảo luận về tác động của truyền thông xã hội đối với xã hội.
She didn't go about addressing the issue in her IELTS speaking test.
Cô ấy không bắt đầu giải quyết vấn đề trong bài kiểm tra nói IELTS của mình.
She always knows how to go about making new friends easily.
Cô ấy luôn biết cách tiếp cận kết bạn dễ dàng.
He doesn't understand how to go about resolving conflicts peacefully.
Anh ấy không hiểu cách giải quyết xung đột một cách hòa bình.
Do you know how to go about organizing a community event effectively?
Bạn có biết cách tổ chức một sự kiện cộng đồng một cách hiệu quả không?
She went about her day with a positive attitude.
Cô ấy đã điều chỉnh ngày của mình với thái độ tích cực.
He didn't go about the task in a careless manner.
Anh ấy không tiếp cận công việc một cách bất cẩn.
She goes about her daily routine with great efficiency.
Cô ấy thực hiện các công việc hàng ngày của mình một cách hiệu quả.
He doesn't go about gossiping like some others in the office.
Anh ấy không đi xuyên tạc như một số người khác trong văn phòng.
Do you go about your social activities with a specific plan?
Bạn có thực hiện các hoạt động xã hội của mình với một kế hoạch cụ thể không?
She goes about her day with a positive attitude.
Cô ấy đi làm việc với thái độ tích cực.
He doesn't go about his business without careful planning.
Anh ấy không làm việc mà không có kế hoạch cẩn thận.
Cụm từ "go about" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ hành động bắt đầu hoặc tiến hành một công việc hoặc hoạt động nào đó. Trong tiếng Anh Anh, cụm này thường mang nghĩa "đi về phía một địa điểm cụ thể" hoặc "tiến hành một cách có phương pháp". Trong khi đó, trong tiếng Anh Mỹ, "go about" chủ yếu nhấn mạnh về cách thực hiện công việc, không nhất thiết liên quan đến địa điểm. Sự khác biệt này thể hiện trong ngữ cảnh sử dụng và cách hiểu nghĩa của cụm từ trong từng biến thể ngôn ngữ.
Cụm từ "go about" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa động từ "go" (đi) và giới từ "about" (xung quanh, về). Trong lịch sử, nó mang nghĩa liên quan đến hành động hoặc cách thức tiến hành một công việc. Hiện nay, "go about" thường được hiểu là bắt tay vào thực hiện một nhiệm vụ hoặc hoạt động một cách chủ động. Sự phát triển này phản ánh sự chuyển biến trong cách diễn đạt ý định và phương pháp hành động trong ngữ cảnh hiện đại.
Cụm động từ "go about" có tần suất sử dụng tương đối thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là phần Speaking và Writing. Trong phần Speaking, nó thường xuất hiện khi thí sinh thảo luận về cách thực hiện một nhiệm vụ hay giải quyết một vấn đề. Trong Writing, "go about" có thể được sử dụng để mô tả quy trình hoặc phương pháp. Ngoài ra, trong văn phong thông thường, cụm này cũng thường được dùng khi nói đến cách tiếp cận một tình huống cụ thể, chẳng hạn như lập kế hoạch hoặc quản lý thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp