Bản dịch của từ Go away trong tiếng Việt

Go away

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Go away (Noun)

ɡˈoʊ əwˈeɪ
ɡˈoʊ əwˈeɪ
01

Đầy đủ "chim đi xa". bất kỳ loài nào trong số ba loài turaco châu phi thuộc chi corythaixoides, có tiếng kêu báo động lớn đặc biệt; đặc biệt là loài c. concolor toàn màu xám ở miền nam châu phi (còn gọi là loerie xám).

In full goaway bird any of three african turacos of the genus corythaixoides which have distinctive loud alarm calls especially the allgrey c concolor of southern africa also called grey loerie.

Ví dụ

The goaway bird warned the group of approaching danger.

Chim goaway cảnh báo nhóm về nguy hiểm đang đến gần.

The goaway bird's call startled the social gathering in the park.

Tiếng kêu của chim goaway làm cho buổi tụ tập xã hội ở công viên giật mình.

The goaway bird's distinctive alarm cry echoed through the community.

Tiếng kêu cảnh báo đặc biệt của chim goaway vang lên khắp cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/go away/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Go away

Không có idiom phù hợp