Bản dịch của từ Go down in history trong tiếng Việt

Go down in history

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Go down in history (Verb)

ɡˈoʊ dˈaʊn ɨn hˈɪstɚi
ɡˈoʊ dˈaʊn ɨn hˈɪstɚi
01

Được nhớ đến hoặc ghi lại như một sự kiện quan trọng trong lịch sử.

To be remembered or recorded as significant in history.

Ví dụ

Martin Luther King Jr. will go down in history for his speech.

Martin Luther King Jr. sẽ được ghi nhớ trong lịch sử vì bài phát biểu của ông.

Many people believe that social media won't go down in history positively.

Nhiều người tin rằng mạng xã hội sẽ không được ghi nhớ tích cực trong lịch sử.

Will the climate change movement go down in history as significant?

Liệu phong trào biến đổi khí hậu có được ghi nhớ là quan trọng không?

02

Trở thành một phần của lịch sử, thường là cho một thành tựu hoặc sự kiện đáng chú ý.

To become part of history, often for an achievement or notable event.

Ví dụ

Martin Luther King Jr. will go down in history for civil rights.

Martin Luther King Jr. sẽ đi vào lịch sử vì quyền dân sự.

The 2020 protests did not go down in history without impact.

Các cuộc biểu tình năm 2020 đã không đi vào lịch sử mà không có tác động.

Will the new social policies go down in history as effective?

Liệu các chính sách xã hội mới có đi vào lịch sử là hiệu quả không?

03

Để lại ảnh hưởng lâu dài mà người khác có thể nói về trong tương lai.

To leave a lasting impact that others talk about in the future.

Ví dụ

Martin Luther King Jr. will go down in history for his speeches.

Martin Luther King Jr. sẽ đi vào lịch sử vì những bài phát biểu của ông.

Many activists do not go down in history for their efforts.

Nhiều nhà hoạt động không đi vào lịch sử vì nỗ lực của họ.

Will Greta Thunberg go down in history for climate change activism?

Greta Thunberg có đi vào lịch sử vì hoạt động khí hậu không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Go down in history cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Go down in history

Không có idiom phù hợp