Bản dịch của từ Go down in history trong tiếng Việt
Go down in history
Go down in history (Verb)
Được nhớ đến hoặc ghi lại như một sự kiện quan trọng trong lịch sử.
To be remembered or recorded as significant in history.
Martin Luther King Jr. will go down in history for his speech.
Martin Luther King Jr. sẽ được ghi nhớ trong lịch sử vì bài phát biểu của ông.
Many people believe that social media won't go down in history positively.
Nhiều người tin rằng mạng xã hội sẽ không được ghi nhớ tích cực trong lịch sử.
Will the climate change movement go down in history as significant?
Liệu phong trào biến đổi khí hậu có được ghi nhớ là quan trọng không?
Martin Luther King Jr. will go down in history for civil rights.
Martin Luther King Jr. sẽ đi vào lịch sử vì quyền dân sự.
The 2020 protests did not go down in history without impact.
Các cuộc biểu tình năm 2020 đã không đi vào lịch sử mà không có tác động.
Will the new social policies go down in history as effective?
Liệu các chính sách xã hội mới có đi vào lịch sử là hiệu quả không?
Martin Luther King Jr. will go down in history for his speeches.
Martin Luther King Jr. sẽ đi vào lịch sử vì những bài phát biểu của ông.
Many activists do not go down in history for their efforts.
Nhiều nhà hoạt động không đi vào lịch sử vì nỗ lực của họ.
Will Greta Thunberg go down in history for climate change activism?
Greta Thunberg có đi vào lịch sử vì hoạt động khí hậu không?
Cụm từ "go down in history" thường được sử dụng để chỉ một sự kiện, hành động hoặc nhân vật sẽ được ghi nhớ lâu dài trong lịch sử vì tầm quan trọng hoặc tác động của nó. Cụm từ này không có sự khác biệt về cách dùng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Trong cả hai phiên bản, nó được sử dụng trong văn viết và nói để diễn đạt một sự kiện hoặc nhân vật có ảnh hưởng mạnh mẽ đến một thời kỳ cụ thể.