Bản dịch của từ Go in on trong tiếng Việt
Go in on

Go in on (Phrase)
Tham gia vào việc gì đó; tham gia vào một cuộc thảo luận hoặc một hoạt động.
To become involved in something to participate in a discussion or an activity.
Many students go in on community projects to help others.
Nhiều sinh viên tham gia vào các dự án cộng đồng để giúp đỡ người khác.
Students do not go in on discussions about social justice often.
Sinh viên không tham gia vào các cuộc thảo luận về công bằng xã hội thường xuyên.
Do you think students should go in on social activities more?
Bạn có nghĩ rằng sinh viên nên tham gia nhiều hơn vào các hoạt động xã hội không?
Many investors go in on community projects for social impact.
Nhiều nhà đầu tư tham gia vào các dự án cộng đồng để tạo ảnh hưởng xã hội.
They do not go in on ventures that lack clear social benefits.
Họ không tham gia vào các dự án thiếu lợi ích xã hội rõ ràng.
Will you go in on this social startup with me?
Bạn có tham gia vào công ty khởi nghiệp xã hội này với tôi không?
Để đóng góp vào một nỗ lực tập thể hoặc hành động.
To contribute to a collective effort or action.
Many people go in on community projects every Saturday morning.
Nhiều người tham gia vào các dự án cộng đồng mỗi sáng thứ Bảy.
Not everyone goes in on the fundraising event for local schools.
Không phải ai cũng tham gia vào sự kiện gây quỹ cho các trường địa phương.
Do you think they will go in on the neighborhood clean-up?
Bạn có nghĩ họ sẽ tham gia vào việc dọn dẹp khu phố không?
Cụm từ "go in on" chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ với nghĩa là tham gia vào một hoạt động hay chia sẻ một chi phí nào đó. Cụm từ này có thể được hiểu là sự đồng thuận giữa các cá nhân trong việc cùng nhau đầu tư hoặc góp sức. Trong tiếng Anh Anh, mặc dù cũng hiểu được, nhưng cụm từ ít phổ biến hơn và có thể gặp khó khăn trong sự chính xác cả về ngữ nghĩa lẫn ngữ cảnh.
Cụm từ "go in on" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "go" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "gan", nghĩa là di chuyển hoặc tiến tới. Phần "in" xuất phát từ tiếng Latin "in", mang ý nghĩa là vào trong. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc tham gia vào một hoạt động hoặc cam kết vào một dự án chung. Việc sử dụng này phản ánh sự chuyển đổi từ nghĩa đen của việc di chuyển vào một không gian đến nghĩa bóng của việc gia nhập, tham gia vào một ý tưởng hay kế hoạch nhất định.
Cụm từ "go in on" ít phổ biến trong kỳ thi IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các bài kiểm tra kỹ năng nói và viết, đặc biệt trong các đoạn đối thoại hoặc bối cảnh mô tả các quyết định hoặc cam kết làm việc nhóm. Trong các ngữ cảnh khác, "go in on" thường được sử dụng để chỉ sự tham gia hoặc đầu tư vào một dự án hay ý tưởng chung, tạo thành một sự hợp tác hoặc sự đồng thuận giữa các bên liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



