Bản dịch của từ Go out of your way to do something trong tiếng Việt
Go out of your way to do something

Go out of your way to do something (Verb)
Để tạo ra một nỗ lực đặc biệt để làm điều gì đó, đặc biệt là khi không thoải mái.
To make a special effort to do something, especially when it is inconvenient.
Many volunteers go out of their way to help the homeless.
Nhiều tình nguyện viên đã nỗ lực giúp đỡ người vô gia cư.
They do not go out of their way for social events.
Họ không nỗ lực cho các sự kiện xã hội.
Do you go out of your way to support local charities?
Bạn có nỗ lực hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương không?
She went out of her way to help the homeless in Chicago.
Cô ấy đã cố gắng hết sức để giúp người vô gia cư ở Chicago.
He didn't go out of his way for the charity event last year.
Anh ấy đã không cố gắng hết sức cho sự kiện từ thiện năm ngoái.
Did you go out of your way to support local businesses during COVID-19?
Bạn có cố gắng hết sức để hỗ trợ doanh nghiệp địa phương trong đại dịch COVID-19 không?
Many volunteers go out of their way to help the homeless.
Nhiều tình nguyện viên đã làm thêm để giúp đỡ người vô gia cư.
She does not go out of her way for selfish reasons.
Cô ấy không làm thêm vì lý do ích kỷ.
Do you go out of your way to support local charities?
Bạn có làm thêm để hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương không?
Câu thành ngữ "go out of your way to do something" có nghĩa là làm một nỗ lực lớn hơn bình thường để đạt được một mục tiêu hoặc giúp đỡ ai đó. Câu này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự tận tâm, chu đáo. Phiên bản tiếng Anh Mỹ và Anh có sự tương đồng trong ý nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn. Trong cả hai biến thể, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.