Bản dịch của từ Go round in circles trong tiếng Việt
Go round in circles
Go round in circles (Verb)
Tham gia vào các hoạt động không hiệu quả hoặc không dẫn đến tiến bộ
To engage in activities that are unproductive or lead to no advancement
Many debates go round in circles without reaching any conclusions.
Nhiều cuộc tranh luận đi vòng vo mà không đi đến kết luận.
They do not go round in circles during their community meetings.
Họ không đi vòng vo trong các cuộc họp cộng đồng.
Do social discussions often go round in circles without solutions?
Có phải các cuộc thảo luận xã hội thường đi vòng vo mà không có giải pháp?
Thay đổi hướng thường xuyên mà không đến được điểm đến
To change direction frequently without reaching a destination
They go round in circles during the social debate about climate change.
Họ đi vòng quanh trong cuộc tranh luận xã hội về biến đổi khí hậu.
She does not go round in circles when discussing social issues effectively.
Cô ấy không đi vòng quanh khi thảo luận về các vấn đề xã hội một cách hiệu quả.
Do you think they go round in circles during community meetings?
Bạn có nghĩ rằng họ đi vòng quanh trong các cuộc họp cộng đồng không?
They go round in circles during their discussions about community issues.
Họ đi vòng quanh trong các cuộc thảo luận về vấn đề cộng đồng.
We do not go round in circles when solving social problems.
Chúng tôi không đi vòng quanh khi giải quyết các vấn đề xã hội.
Do you think they go round in circles at town hall meetings?
Bạn có nghĩ rằng họ đi vòng quanh trong các cuộc họp hội đồng thành phố không?
Cụm từ "go round in circles" diễn tả hành động làm việc chăm chỉ nhưng không đạt được kết quả hoặc tiến bộ nào rõ ràng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ sự lúng túng hoặc thiếu hướng đi trong một vấn đề cụ thể. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cách thức sử dụng và ý nghĩa tương đồng, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách diễn đạt.