Bản dịch của từ Go round in circles trong tiếng Việt

Go round in circles

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Go round in circles (Verb)

ɡˈoʊ ɹˈaʊnd ɨn sɝˈkəlz
ɡˈoʊ ɹˈaʊnd ɨn sɝˈkəlz
01

Tham gia vào các hoạt động không hiệu quả hoặc không dẫn đến tiến bộ

To engage in activities that are unproductive or lead to no advancement

Ví dụ

Many debates go round in circles without reaching any conclusions.

Nhiều cuộc tranh luận đi vòng vo mà không đi đến kết luận.

They do not go round in circles during their community meetings.

Họ không đi vòng vo trong các cuộc họp cộng đồng.

Do social discussions often go round in circles without solutions?

Có phải các cuộc thảo luận xã hội thường đi vòng vo mà không có giải pháp?

02

Thay đổi hướng thường xuyên mà không đến được điểm đến

To change direction frequently without reaching a destination

Ví dụ

They go round in circles during the social debate about climate change.

Họ đi vòng quanh trong cuộc tranh luận xã hội về biến đổi khí hậu.

She does not go round in circles when discussing social issues effectively.

Cô ấy không đi vòng quanh khi thảo luận về các vấn đề xã hội một cách hiệu quả.

Do you think they go round in circles during community meetings?

Bạn có nghĩ rằng họ đi vòng quanh trong các cuộc họp cộng đồng không?

03

Lặp lại cùng một hành động hoặc ý tưởng mà không tiến triển

To repeat the same actions or ideas without making progress

Ví dụ

They go round in circles during their discussions about community issues.

Họ đi vòng quanh trong các cuộc thảo luận về vấn đề cộng đồng.

We do not go round in circles when solving social problems.

Chúng tôi không đi vòng quanh khi giải quyết các vấn đề xã hội.

Do you think they go round in circles at town hall meetings?

Bạn có nghĩ rằng họ đi vòng quanh trong các cuộc họp hội đồng thành phố không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Go round in circles cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Go round in circles

Không có idiom phù hợp