Bản dịch của từ Goaltending trong tiếng Việt

Goaltending

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Goaltending (Noun)

ɡˈoʊltəndɨŋ
ɡˈoʊltəndɨŋ
01

Hành động ngăn bóng hoặc chọc bóng vào khung thành.

The action of stopping the ball or puck from entering the goal.

Ví dụ

Goaltending is crucial in basketball to prevent the other team from scoring.

Hành động chặn bóng rất quan trọng trong bóng rổ để ngăn đối thủ ghi điểm.

Goaltending does not guarantee a win for the team in soccer matches.

Chặn bóng không đảm bảo chiến thắng cho đội trong các trận đấu bóng đá.

Is goaltending allowed in all sports or only specific ones?

Liệu hành động chặn bóng có được phép trong tất cả các môn thể thao không?

02

Một hành vi vi phạm trong đó một cầu thủ phòng thủ cản trở cú đánh khi nó ở trên vòng cung đi xuống hoặc ở trên hoặc qua vành.

A violation in which a defensive player interferes with a shot when it is on its downward arc or is on or over the rim.

Ví dụ

Goaltending was called during the game between the Lakers and Bulls.

Hành vi cản bóng đã được gọi trong trận đấu giữa Lakers và Bulls.

The referee did not see the goaltending foul last Saturday.

Trọng tài đã không thấy lỗi cản bóng vào thứ Bảy tuần trước.

Was the goaltending call correct in the final minutes of the match?

Lỗi cản bóng có đúng trong những phút cuối của trận đấu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/goaltending/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Goaltending

Không có idiom phù hợp