Bản dịch của từ Goaltending trong tiếng Việt
Goaltending

Goaltending (Noun)
Goaltending is crucial in basketball to prevent the other team from scoring.
Hành động chặn bóng rất quan trọng trong bóng rổ để ngăn đối thủ ghi điểm.
Goaltending does not guarantee a win for the team in soccer matches.
Chặn bóng không đảm bảo chiến thắng cho đội trong các trận đấu bóng đá.
Is goaltending allowed in all sports or only specific ones?
Liệu hành động chặn bóng có được phép trong tất cả các môn thể thao không?
Goaltending was called during the game between the Lakers and Bulls.
Hành vi cản bóng đã được gọi trong trận đấu giữa Lakers và Bulls.
The referee did not see the goaltending foul last Saturday.
Trọng tài đã không thấy lỗi cản bóng vào thứ Bảy tuần trước.
Was the goaltending call correct in the final minutes of the match?
Lỗi cản bóng có đúng trong những phút cuối của trận đấu không?
Thuật ngữ "goaltending" thường được sử dụng trong bối cảnh thể thao, đặc biệt là bóng rổ, để chỉ hành động ngăn cản một cú ném của đối phương vào rổ khi bóng vẫn đang ở trong không gian lên xuống của rổ. Trong bóng rổ, việc goaltending được coi là vi phạm luật và dẫn đến việc ghi điểm cho đội đối phương. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách viết hoặc phát âm từ này, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo từng môn thể thao cụ thể.
Từ "goaltending" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "goal", bắt nguồn từ tiếng Latinh "gālea", có nghĩa là "mục tiêu" hoặc "đích đến", và "tending", xuất phát từ động từ "tend" trong tiếng Anh, có nghĩa là "chăm sóc" hoặc "quản lý". Trong ngữ cảnh thể thao, "goaltending" đề cập đến hành động ngăn chặn một cú sút vào khung thành, thể hiện sự bảo vệ mục tiêu. Lịch sử của thuật ngữ này liên quan đến sự phát triển của các quy tắc thể thao, cụ thể là bóng rổ, nơi mà khái niệm này đã được định nghĩa rõ ràng để đảm bảo tính công bằng trong trò chơi.
Từ "goaltending" thường ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong thành phần Nghe, Nói và Viết, do tính chất chuyên biệt của nó, chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh thể thao, đặc biệt là bóng rổ. Trong phần Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về thể thao hoặc phân tích chiến thuật. Ngoài ra, "goaltending" cũng được sử dụng để mô tả hành động cản trở một cú ném bóng vào rổ, dẫn đến các quyết định trong trò chơi.