Bản dịch của từ Golden retriever trong tiếng Việt

Golden retriever

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Golden retriever(Noun)

ɡˈoʊldən ɹitɹˈivɚ
ɡˈoʊldən ɹitɹˈivɚ
01

Một con vật cưng nổi tiếng trong gia đình, được công nhận vì trí thông minh và sự vâng lời.

A popular family pet recognized for its intelligence and obedience.

Ví dụ
02

Một giống chó nổi tiếng với thái độ thân thiện và khoan dung.

A breed of dog known for its friendly and tolerant attitude.

Ví dụ
03

Một giống chó thường được sử dụng trong các vai trò như hỗ trợ và tìm kiếm cứu nạn.

A dog breed often used in roles such as assistance and searchandrescue.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh