Bản dịch của từ Golden retriever trong tiếng Việt
Golden retriever

Golden retriever (Noun)
My golden retriever loves playing with children in the park.
Chó golden retriever của tôi thích chơi với trẻ em ở công viên.
Many people do not realize golden retrievers are very friendly dogs.
Nhiều người không nhận ra chó golden retriever rất thân thiện.
Do you think golden retrievers are the best family pets?
Bạn có nghĩ chó golden retriever là thú cưng tốt nhất cho gia đình không?
Một con vật cưng nổi tiếng trong gia đình, được công nhận vì trí thông minh và sự vâng lời.
A popular family pet recognized for its intelligence and obedience.
My golden retriever, Max, loves playing at the park every weekend.
Chó golden retriever của tôi, Max, thích chơi ở công viên mỗi cuối tuần.
Many families do not choose a golden retriever for small apartments.
Nhiều gia đình không chọn chó golden retriever cho căn hộ nhỏ.
Is a golden retriever the best pet for families with children?
Chó golden retriever có phải là thú cưng tốt nhất cho gia đình có trẻ nhỏ không?
Một giống chó thường được sử dụng trong các vai trò như hỗ trợ và tìm kiếm cứu nạn.
A dog breed often used in roles such as assistance and searchandrescue.
Many families adopt golden retrievers for companionship and support.
Nhiều gia đình nhận nuôi chó golden retriever để làm bạn và hỗ trợ.
Not everyone knows how to train a golden retriever properly.
Không phải ai cũng biết cách huấn luyện chó golden retriever đúng cách.
Do golden retrievers make good therapy dogs for hospitals?
Chó golden retriever có phải là chó trị liệu tốt cho bệnh viện không?
Golden Retriever là một giống chó phổ biến, được biết đến với bản tính hiền lành, thân thiện và thông minh. Chúng thường được nuôi làm thú cưng, cũng như trong các vai trò hỗ trợ như chó dẫn đường hay trong các hoạt động cứu hộ. Giống chó này có bộ lông dài, màu vàng vàng nhạt đến vàng đậm. Không có sự khác biệt nào đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ khi nói về giống chó này, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau một chút trong từng ngữ cảnh địa phương.
Cụm từ "golden retriever" bao gồm hai thành phần: "golden" từ tiếng Anh có nguồn gốc từ từ "goulden" trong tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu "gulð" nghĩa là "vàng", và "retriever" xuất phát từ động từ "retrieve", có nghĩa là "lấy lại", có nguồn gốc từ tiếng Pháp "retrever". Giống chó này được nhân giống vào thế kỷ 19 tại Scotland nhằm mục đích tìm kiếm và mang lại thú săn. Tên gọi phản ánh màu lông vàng đặc trưng và khả năng thu hồi vật phẩm, kết nối chặt chẽ với mục đích ban đầu của chúng.
Cụm từ "golden retriever" thường không xuất hiện với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến động vật nuôi, sở thích hoặc gia đình. Trong các tình huống hàng ngày, "golden retriever" thường được nhắc đến trong các cuộc trò chuyện về chó cảnh, nuôi thú cưng, hay những câu chuyện cá nhân liên quan đến tình cảm và sự gắn bó giữa con người và động vật.