Bản dịch của từ Golden retriever trong tiếng Việt

Golden retriever

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Golden retriever (Noun)

01

Một giống chó nổi tiếng với thái độ thân thiện và khoan dung.

A breed of dog known for its friendly and tolerant attitude.

Ví dụ

My golden retriever loves playing with children in the park.

Chó golden retriever của tôi thích chơi với trẻ em ở công viên.

Many people do not realize golden retrievers are very friendly dogs.

Nhiều người không nhận ra chó golden retriever rất thân thiện.

Do you think golden retrievers are the best family pets?

Bạn có nghĩ chó golden retriever là thú cưng tốt nhất cho gia đình không?

02

Một con vật cưng nổi tiếng trong gia đình, được công nhận vì trí thông minh và sự vâng lời.

A popular family pet recognized for its intelligence and obedience.

Ví dụ

My golden retriever, Max, loves playing at the park every weekend.

Chó golden retriever của tôi, Max, thích chơi ở công viên mỗi cuối tuần.

Many families do not choose a golden retriever for small apartments.

Nhiều gia đình không chọn chó golden retriever cho căn hộ nhỏ.

Is a golden retriever the best pet for families with children?

Chó golden retriever có phải là thú cưng tốt nhất cho gia đình có trẻ nhỏ không?

03

Một giống chó thường được sử dụng trong các vai trò như hỗ trợ và tìm kiếm cứu nạn.

A dog breed often used in roles such as assistance and searchandrescue.

Ví dụ

Many families adopt golden retrievers for companionship and support.

Nhiều gia đình nhận nuôi chó golden retriever để làm bạn và hỗ trợ.

Not everyone knows how to train a golden retriever properly.

Không phải ai cũng biết cách huấn luyện chó golden retriever đúng cách.

Do golden retrievers make good therapy dogs for hospitals?

Chó golden retriever có phải là chó trị liệu tốt cho bệnh viện không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Golden retriever cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Golden retriever

Không có idiom phù hợp