Bản dịch của từ Golden sands trong tiếng Việt

Golden sands

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Golden sands (Noun)

ɡˈoʊldən sˈændz
ɡˈoʊldən sˈændz
01

Một thuật ngữ ẩn dụ cho sự giàu có hoặc thịnh vượng, thường liên quan đến một lối sống lý tưởng.

A metaphorical term for wealth or prosperity, often associated with an ideal lifestyle.

Ví dụ

Many people dream of golden sands and luxury in their lives.

Nhiều người mơ ước về những bãi cát vàng và sự xa hoa trong cuộc sống.

Not everyone achieves golden sands; some struggle to make ends meet.

Không phải ai cũng đạt được bãi cát vàng; một số người vật lộn để sống.

Do you think golden sands are attainable for most families today?

Bạn có nghĩ rằng bãi cát vàng có thể đạt được cho hầu hết các gia đình hôm nay không?

Many people dream of living on golden sands in luxury.

Nhiều người mơ ước sống trên những bãi cát vàng trong sự sang trọng.

Not everyone achieves golden sands; some struggle for basic needs.

Không phải ai cũng đạt được bãi cát vàng; một số phải vật lộn với nhu cầu cơ bản.

02

Chỉ sự chỉ cát có màu vàng, thường được tìm thấy trên các bãi biển nhiệt đới.

Literally refers to sand that appears golden in color, often found on tropical beaches.

Ví dụ

The golden sands of Hawaii attract many tourists every year.

Cát vàng ở Hawaii thu hút nhiều du khách mỗi năm.

The golden sands do not exist in colder regions like Alaska.

Cát vàng không tồn tại ở những vùng lạnh như Alaska.

Are the golden sands of Maldives really as beautiful as they say?

Cát vàng ở Maldives có thật sự đẹp như người ta nói không?

The golden sands of Hawaii attract many tourists every year.

Cát vàng ở Hawaii thu hút nhiều du khách mỗi năm.

The golden sands do not exist in the urban parks.

Cát vàng không có trong các công viên đô thị.

03

Có thể chỉ một khu vực phong cảnh hoặc địa điểm nổi tiếng với những cảnh quan cát đẹp.

Can refer to a scenic area or location known for its beautiful sandy landscapes.

Ví dụ

The golden sands of Hawaii attract many tourists every year.

Cát vàng ở Hawaii thu hút nhiều du khách mỗi năm.

The golden sands are not polluted in this area.

Cát vàng không bị ô nhiễm ở khu vực này.

Are the golden sands in Australia as beautiful as they say?

Cát vàng ở Australia có đẹp như họ nói không?

The golden sands of Malibu attract many tourists every summer.

Những bãi cát vàng của Malibu thu hút nhiều du khách mỗi mùa hè.

The golden sands do not exist in the city center.

Những bãi cát vàng không tồn tại ở trung tâm thành phố.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/golden sands/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Golden sands

Không có idiom phù hợp