Bản dịch của từ Golden sands trong tiếng Việt

Golden sands

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Golden sands(Noun)

ɡˈoʊldən sˈændz
ɡˈoʊldən sˈændz
01

Một thuật ngữ ẩn dụ cho sự giàu có hoặc thịnh vượng, thường liên quan đến một lối sống lý tưởng.

A metaphorical term for wealth or prosperity, often associated with an ideal lifestyle.

Ví dụ
02

Chỉ sự chỉ cát có màu vàng, thường được tìm thấy trên các bãi biển nhiệt đới.

Literally refers to sand that appears golden in color, often found on tropical beaches.

Ví dụ
03

Có thể chỉ một khu vực phong cảnh hoặc địa điểm nổi tiếng với những cảnh quan cát đẹp.

Can refer to a scenic area or location known for its beautiful sandy landscapes.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh