Bản dịch của từ Goldendoodle trong tiếng Việt
Goldendoodle

Goldendoodle (Noun)
My friend has a goldendoodle named Max that loves to play.
Bạn tôi có một con goldendoodle tên là Max rất thích chơi.
I do not own a goldendoodle, but I want one soon.
Tôi không sở hữu một con goldendoodle, nhưng tôi muốn có một con sớm.
Does your neighbor's goldendoodle get along with other dogs?
Goldendoodle của hàng xóm bạn có hòa thuận với những con chó khác không?
Goldendoodle là một giống chó lai được tạo ra từ việc lai giống giữa chó Golden Retriever và chó Poodle. Giống chó này nổi bật với tính cách thân thiện, thông minh và dễ huấn luyện, làm cho chúng trở thành những người bạn đồng hành lý tưởng trong gia đình. Về mặt ngoại hình, Goldendoodle có bộ lông xoăn, mềm mại, với nhiều màu sắc khác nhau, phụ thuộc vào đặc điểm di truyền và kiểu mẫu lông của cha mẹ.
Từ "goldendoodle" là sự kết hợp giữa hai từ "golden" và "poodle", trong đó "golden" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "gole" có nghĩa là màu vàng, và "poodle" xuất phát từ tiếng Đức "Pudel", có nghĩa là "nhảy vào nước". Lịch sử giống chó này bắt đầu vào những năm 1990, khi các nhà lai tạo cố gắng kết hợp đặc điểm thông minh và dễ bảo dưỡng của poodle với tính cách thân thiện của golden retriever. Ngày nay, goldendoodle được yêu thích nhờ tính cách vui vẻ và khả năng hòa nhập tốt trong gia đình.
Từ "goldendoodle" ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, do đây là một thuật ngữ chỉ giống chó lai giữa Golden Retriever và Poodle, không phổ biến trong ngôn ngữ học thuật. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, "goldendoodle" thường được sử dụng trong thảo luận về thú cưng, huấn luyện chó, và trong các cộng đồng yêu thích chó, đặc biệt khi nói về đặc điểm giống chó thân thiện và thông minh của nó.