Bản dịch của từ Gömböc trong tiếng Việt
Gömböc

Gömböc (Noun)
(hình học) một hình lồi, nếu được làm bằng vật liệu đậm đặc đồng nhất, có một hướng cân bằng ổn định và một hướng cân bằng không ổn định.
Geometry a convex shape which if made of a uniformly dense material has one stable equilibrium orientation and one unstable equilibrium orientation.
The gömböc is a unique shape with only two stable orientations.
Gömböc là một hình dạng độc đáo với hai hướng ổn định.
Not many people are familiar with the gömböc in geometry.
Không nhiều người quen thuộc với gömböc trong hình học.
Do you know how the gömböc is related to equilibrium in geometry?
Bạn có biết gömböc liên quan đến sự cân bằng trong hình học không?
The gömböc is a unique shape with only two stable positions.
Gömböc là một hình dạng độc đáo chỉ có hai vị trí ổn định.
Not many people are familiar with the concept of gömböc.
Không nhiều người quen thuộc với khái niệm của gömböc.
Gömböc là một khối hình học ba chiều đặc biệt có khả năng tự đứng vững và tự lật lại khi bị nghiêng, một đặc tính mà chỉ có ở một số hình dạng nhất định. Từ gốc Hungarian, "gömböc" chỉ ra rằng nó có hình dạng giống như một quả cầu nhưng không đối xứng. Mặc dù thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong toán học và vật lý, nó cũng đã thu hút sự quan tâm trong các lĩnh vực nghệ thuật và thiết kế vì sự độc đáo của nó trong vật lý động lực và tính chất hình học.
Từ "gömböc" có nguồn gốc từ tiếng Hungary, được tạo ra từ hai từ "gömb" nghĩa là "hình cầu" và "öc" nhằm chỉ cụ thể hơn hình dáng của đối tượng này. Gömböc là một hình thể 3 chiều đặc biệt, có một điểm ổn định duy nhất và một điểm không ổn định. Khái niệm này đã được phát triển từ nghiên cứu về hình học và cơ học, liên quan đến lý thuyết về sự cân bằng và tính tựa của vật thể, phản ánh sự kết nối giữa hình học và vật lý trong các ứng dụng thực tiễn.
Từ "gömböc" là một thuật ngữ kỹ thuật, chỉ một vật thể có hình dáng đặc biệt với khả năng tự cân bằng. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này thấp, chủ yếu xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến toán học hoặc vật lý. Từ này thường được nhắc đến trong các nghiên cứu về hình học hoặc trong lý thuyết ổn định của vật thể, cũng như trong các bài thuyết trình học thuật và tài liệu nghiên cứu.