Bản dịch của từ Gong trong tiếng Việt

Gong

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gong (Noun)

gˈɔŋ
gɑŋ
01

Đĩa kim loại có vành xoay, khi đánh vào sẽ phát ra âm thanh cộng hưởng.

A metal disc with a turned rim giving a resonant note when struck.

Ví dụ

The gong sounded to signal the end of the meeting.

Cái gong vang lên để báo hiệu cuộc họp kết thúc.

There was no gong to announce the winner of the competition.

Không có cái gong để thông báo người chiến thắng cuộc thi.

Did you hear the gong at the beginning of the ceremony?

Bạn nghe thấy cái gong ở đầu lễ không?

02

Một huy chương hoặc giải thưởng.

A medal or award.

Ví dụ

She won a gong for her outstanding community service.

Cô ấy đã giành được một huy chương cho dịch vụ cộng đồng xuất sắc của mình.

He did not receive a gong despite his dedication to volunteering.

Anh ấy không nhận được huy chương mặc dù đã cống hiến cho công việc tình nguyện.

Did they award a gong to the youngest social advocate?

Họ đã trao tặng một huy chương cho nhà hoạt động xã hội trẻ nhất chưa?