Bản dịch của từ Gong trong tiếng Việt
Gong

Gong (Noun)
The gong sounded to signal the end of the meeting.
Cái gong vang lên để báo hiệu cuộc họp kết thúc.
There was no gong to announce the winner of the competition.
Không có cái gong để thông báo người chiến thắng cuộc thi.
Did you hear the gong at the beginning of the ceremony?
Bạn nghe thấy cái gong ở đầu lễ không?
She won a gong for her outstanding community service.
Cô ấy đã giành được một huy chương cho dịch vụ cộng đồng xuất sắc của mình.
He did not receive a gong despite his dedication to volunteering.
Anh ấy không nhận được huy chương mặc dù đã cống hiến cho công việc tình nguyện.
Did they award a gong to the youngest social advocate?
Họ đã trao tặng một huy chương cho nhà hoạt động xã hội trẻ nhất chưa?
Gong (Verb)
The gong resonated throughout the village, signaling the start of the festival.
Cái chuông vang vọng khắp làng, báo hiệu sự bắt đầu của lễ hội.
The peaceful atmosphere was disrupted by a loud gong from the temple.
Bầu không khí yên bình bị làm gián đoạn bởi tiếng chuông lớn từ đền.
Did you hear the gong during the ceremony at the community center?
Bạn có nghe thấy tiếng chuông trong buổi lễ tại trung tâm cộng đồng không?
Họ từ
"Gong" là một loại nhạc cụ gõ có hình tròn, thường làm bằng kim loại và phát ra âm thanh vang vọng khi bị đánh. Trong tiếng Anh, "gong" được sử dụng giống nhau ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Gông thường được sử dụng trong các buổi biểu diễn âm nhạc, lễ hội hoặc nghi lễ truyền thống, biểu trưng cho sự giao tiếp và sự kết nối trong văn hóa nghệ thuật.
Từ "gong" có nguồn gốc từ tiếng Malay, bắt nguồn từ "geng" hoặc "gonga", chỉ một loại nhạc cụ bằng đồng. Có thể thấy rằng gốc từ này phản ánh sự hiện diện của nhạc cụ trong văn hóa Đông Nam Á. Với lịch sử lâu dài, gong đã được sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo và sự kiện xã hội, và ngày nay, nó còn biểu trưng cho sự kết nối giữa truyền thống và hiện đại trong âm nhạc toàn cầu.
Từ "gong" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài thi nghe và nói, có thể liên quan đến văn hóa âm nhạc hoặc truyền thống. Trong ngữ cảnh khác, "gong" thường được sử dụng khi nói đến nhạc cụ truyền thống trong các nền văn hóa châu Á, đặc biệt là trong các buổi biểu diễn, lễ hội hay sự kiện văn hóa. Chúng thường gợi nhớ đến âm thanh mạnh mẽ và sự trang trọng trong các nghi lễ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp