Bản dịch của từ Good break trong tiếng Việt

Good break

Noun [U/C] Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Good break (Noun)

gʊd bɹeɪk
gʊd bɹeɪk
01

Khoảng thời gian mà một người tạm thời ngừng hoạt động hoặc công việc.

A period of time during which a person temporarily desists from an activity or work.

Ví dụ

Taking a good break from studying can improve focus.

Nghỉ ngơi tốt từ việc học có thể cải thiện tập trung.

Not taking a good break may lead to burnout.

Không nghỉ ngơi tốt có thể dẫn đến kiệt sức.

Have you had a good break after writing the essay?

Bạn đã nghỉ ngơi tốt sau khi viết bài luận chưa?

Good break (Verb)

gʊd bɹeɪk
gʊd bɹeɪk
01

Tách ra hoặc gây ra sự tách thành từng mảnh do bị va đập, sốc hoặc căng thẳng.

To separate or cause to separate into pieces as a result of a blow shock or strain.

Ví dụ

She had a good break after finishing her IELTS writing test.

Cô ấy đã có một sự nghỉ ngơi tốt sau khi hoàn thành bài thi viết IELTS của mình.

He didn't have a good break during the IELTS speaking exam.

Anh ấy không có một sự nghỉ ngơi tốt trong khi thi nói IELTS.

Did you have a good break before the IELTS writing section?

Bạn đã có một sự nghỉ ngơi tốt trước phần thi viết IELTS chưa?

Good break (Adjective)

gʊd bɹeɪk
gʊd bɹeɪk
01

Được mong muốn hoặc được chấp thuận.

To be desired or approved of.

Ví dụ

A good break in IELTS writing is a clear thesis statement.

Một sự gián đoạn tốt trong viết IELTS là một tuyên bố luận rõ ràng.

Having too many breaks is not good for IELTS speaking fluency.

Có quá nhiều gián đoạn không tốt cho sự trôi chảy khi nói IELTS.

Is taking a break during the IELTS exam a good idea?

Việc nghỉ ngơi trong khi thi IELTS có phải là ý tưởng tốt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/good break/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Good break

Không có idiom phù hợp