Bản dịch của từ Good break trong tiếng Việt
Good break

Good break (Noun)
Taking a good break from studying can improve focus.
Nghỉ ngơi tốt từ việc học có thể cải thiện tập trung.
Not taking a good break may lead to burnout.
Không nghỉ ngơi tốt có thể dẫn đến kiệt sức.
Have you had a good break after writing the essay?
Bạn đã nghỉ ngơi tốt sau khi viết bài luận chưa?
Good break (Verb)
She had a good break after finishing her IELTS writing test.
Cô ấy đã có một sự nghỉ ngơi tốt sau khi hoàn thành bài thi viết IELTS của mình.
He didn't have a good break during the IELTS speaking exam.
Anh ấy không có một sự nghỉ ngơi tốt trong khi thi nói IELTS.
Did you have a good break before the IELTS writing section?
Bạn đã có một sự nghỉ ngơi tốt trước phần thi viết IELTS chưa?
Good break (Adjective)
Được mong muốn hoặc được chấp thuận.
To be desired or approved of.
A good break in IELTS writing is a clear thesis statement.
Một sự gián đoạn tốt trong viết IELTS là một tuyên bố luận rõ ràng.
Having too many breaks is not good for IELTS speaking fluency.
Có quá nhiều gián đoạn không tốt cho sự trôi chảy khi nói IELTS.
Is taking a break during the IELTS exam a good idea?
Việc nghỉ ngơi trong khi thi IELTS có phải là ý tưởng tốt không?
Cụm từ "good break" thường được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian nghỉ ngơi hoặc gián đoạn tích cực, giúp phục hồi sức khỏe tinh thần và thể chất. Trong tiếng Anh Mỹ, "good break" thường mang nghĩa tích cực hơn, ám chỉ đến cơ hội mới hoặc sự thay đổi thuận lợi. Trong khi đó, trong tiếng Anh Anh, cụm từ này ít được sử dụng hơn trong ngữ cảnh mô tả cơ hội, thường tập trung hơn vào sự nghỉ ngơi.
Từ "break", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "brēcan", mang ý nghĩa "phá vỡ" hoặc "cắt đứt". Nó xuất phát từ tiếng Đức cổ "brekan". Trong tiếng Latin, tương đương với "frangere" cũng chỉ hành động phá vỡ. Từ "good", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gōd", được sử dụng để chỉ điều tích cực, hữu ích. Sự kết hợp "good break" hiện nay thể hiện sự tạm ngưng tích cực hoặc hữu ích trong hoạt động, thường được hiểu theo nghĩa là thời gian thư giãn có lợi cho sức khỏe tinh thần.
Cụm từ "good break" thường được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh nói về việc đạt được một cơ hội thuận lợi hoặc sự nghỉ ngơi cần thiết trong cuộc sống và công việc. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất xuất hiện trung bình, thường liên quan đến các chủ đề như sức khỏe tâm thần, quản lý thời gian và thành công cá nhân. Thuật ngữ này thường thấy trong các cuộc hội thoại, bài viết và lý thuyết tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp