Bản dịch của từ Grant permission trong tiếng Việt

Grant permission

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grant permission (Verb)

ɡɹˈænt pɚmˈɪʃən
ɡɹˈænt pɚmˈɪʃən
01

Cho phép hoặc cho ai đó có được cái gì đó, đặc biệt là phê duyệt hoặc quyền lực chính thức.

To give or allow someone to have something, especially formal approval or authority.

Ví dụ

The committee will grant permission for the new community center project.

Ủy ban sẽ cấp phép cho dự án trung tâm cộng đồng mới.

They do not grant permission for protests in that public park.

Họ không cấp phép cho các cuộc biểu tình ở công viên công cộng đó.

Will the city council grant permission for the festival next month?

Hội đồng thành phố có cấp phép cho lễ hội vào tháng tới không?

02

Chuyển nhượng tài sản, quyền lợi, hoặc đặc quyền cho bên khác.

To transfer property, rights, or privileges to another party.

Ví dụ

The city council will grant permission for the new park project.

Hội đồng thành phố sẽ cấp phép cho dự án công viên mới.

They do not grant permission for loud music in residential areas.

Họ không cấp phép cho âm nhạc lớn ở khu dân cư.

Will the government grant permission for the community garden initiative?

Chính phủ có cấp phép cho sáng kiến vườn cộng đồng không?

03

Đồng ý làm điều gì đó cho ai đó, thường trong bối cảnh pháp lý hoặc chính thức.

To agree to do something for someone, often in a legal or official context.

Ví dụ

The city council will grant permission for the new park project.

Hội đồng thành phố sẽ cấp phép cho dự án công viên mới.

The school did not grant permission for the field trip.

Trường học đã không cấp phép cho chuyến đi thực địa.

Will the government grant permission for the community festival?

Chính phủ có cấp phép cho lễ hội cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Grant permission cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grant permission

Không có idiom phù hợp