Bản dịch của từ Grant permission trong tiếng Việt

Grant permission

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grant permission(Verb)

ɡɹˈænt pɚmˈɪʃən
ɡɹˈænt pɚmˈɪʃən
01

Chuyển nhượng tài sản, quyền lợi, hoặc đặc quyền cho bên khác.

To transfer property, rights, or privileges to another party.

Ví dụ
02

Cho phép hoặc cho ai đó có được cái gì đó, đặc biệt là phê duyệt hoặc quyền lực chính thức.

To give or allow someone to have something, especially formal approval or authority.

Ví dụ
03

Đồng ý làm điều gì đó cho ai đó, thường trong bối cảnh pháp lý hoặc chính thức.

To agree to do something for someone, often in a legal or official context.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh