Bản dịch của từ Graphical representation trong tiếng Việt
Graphical representation
Graphical representation (Noun)
Một sự mô tả trực quan của thông tin hoặc dữ liệu.
A visual depiction of information or data.
The graphical representation shows social media usage among teenagers in 2023.
Biểu diễn đồ họa cho thấy việc sử dụng mạng xã hội của thanh thiếu niên năm 2023.
The report does not include a graphical representation of social trends.
Báo cáo không bao gồm biểu diễn đồ họa về các xu hướng xã hội.
Is the graphical representation clear for understanding social issues?
Biểu diễn đồ họa có rõ ràng để hiểu các vấn đề xã hội không?
Một sơ đồ hoặc minh họa được sử dụng để truyền đạt thông tin cụ thể.
A diagram or illustration used to convey specific information.
The survey used a graphical representation to show people's opinions on social issues.
Cuộc khảo sát đã sử dụng biểu đồ để thể hiện ý kiến của mọi người về các vấn đề xã hội.
The report did not include a graphical representation of the community's demographics.
Báo cáo không bao gồm biểu đồ về nhân khẩu học của cộng đồng.
Can you create a graphical representation of the social media usage statistics?
Bạn có thể tạo một biểu đồ về thống kê sử dụng mạng xã hội không?
The infographic showed a graphical representation of social media usage trends.
Bảng thông tin minh họa một cách đồ họa về xu hướng sử dụng mạng xã hội.
Many people do not understand the graphical representation of complex social issues.
Nhiều người không hiểu cách biểu diễn đồ họa về các vấn đề xã hội phức tạp.
Is the graphical representation of poverty rates clear and easy to understand?
Liệu cách biểu diễn đồ họa về tỷ lệ nghèo đói có rõ ràng và dễ hiểu không?
Biểu đồ hình ảnh (graphical representation) là thuật ngữ chỉ các hình thức thể hiện dữ liệu, thông tin hoặc kết quả nghiên cứu thông qua hình ảnh, biểu đồ, đồ thị hoặc sơ đồ. Chúng thường được sử dụng để trực quan hóa và phân tích các xu hướng, mối quan hệ và cấu trúc. Khác với việc trình bày bằng văn bản thuần túy, biểu đồ hình ảnh giúp người đọc nhanh chóng nắm bắt và hiểu rõ dữ liệu. Thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng.