Bản dịch của từ Graphical representation trong tiếng Việt

Graphical representation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Graphical representation (Noun)

ɡɹˈæfɨkəl ɹˌɛpɹəzɛntˈeɪʃən
ɡɹˈæfɨkəl ɹˌɛpɹəzɛntˈeɪʃən
01

Một sự mô tả trực quan của thông tin hoặc dữ liệu.

A visual depiction of information or data.

Ví dụ

The graphical representation shows social media usage among teenagers in 2023.

Biểu diễn đồ họa cho thấy việc sử dụng mạng xã hội của thanh thiếu niên năm 2023.

The report does not include a graphical representation of social trends.

Báo cáo không bao gồm biểu diễn đồ họa về các xu hướng xã hội.

Is the graphical representation clear for understanding social issues?

Biểu diễn đồ họa có rõ ràng để hiểu các vấn đề xã hội không?

02

Một sơ đồ hoặc minh họa được sử dụng để truyền đạt thông tin cụ thể.

A diagram or illustration used to convey specific information.

Ví dụ

The survey used a graphical representation to show people's opinions on social issues.

Cuộc khảo sát đã sử dụng biểu đồ để thể hiện ý kiến của mọi người về các vấn đề xã hội.

The report did not include a graphical representation of the community's demographics.

Báo cáo không bao gồm biểu đồ về nhân khẩu học của cộng đồng.

Can you create a graphical representation of the social media usage statistics?

Bạn có thể tạo một biểu đồ về thống kê sử dụng mạng xã hội không?

03

Một sự đại diện nghệ thuật hoặc thẩm mỹ của một khái niệm hoặc ý tưởng.

An artistic or aesthetic representation of a concept or idea.

Ví dụ

The infographic showed a graphical representation of social media usage trends.

Bảng thông tin minh họa một cách đồ họa về xu hướng sử dụng mạng xã hội.

Many people do not understand the graphical representation of complex social issues.

Nhiều người không hiểu cách biểu diễn đồ họa về các vấn đề xã hội phức tạp.

Is the graphical representation of poverty rates clear and easy to understand?

Liệu cách biểu diễn đồ họa về tỷ lệ nghèo đói có rõ ràng và dễ hiểu không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Graphical representation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Graphical representation

Không có idiom phù hợp