Bản dịch của từ Grasp the importance of trong tiếng Việt

Grasp the importance of

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grasp the importance of (Verb)

ɡɹˈæsp ðɨ ˌɪmpˈɔɹtəns ˈʌv
ɡɹˈæsp ðɨ ˌɪmpˈɔɹtəns ˈʌv
01

Nắm giữ và giữ chặt; để nắm bắt điều gì đó một cách thể chất hoặc tinh thần.

To seize and hold firmly; to take hold of something physically or mentally.

Ví dụ

Many students grasp the importance of social skills during group projects.

Nhiều sinh viên nắm được tầm quan trọng của kỹ năng xã hội trong dự án nhóm.

Most people do not grasp the importance of networking at events.

Hầu hết mọi người không nắm được tầm quan trọng của việc kết nối tại sự kiện.

Do you grasp the importance of social media in modern communication?

Bạn có nắm được tầm quan trọng của mạng xã hội trong giao tiếp hiện đại không?

Many students grasp the importance of social skills for job success.

Nhiều sinh viên nắm bắt tầm quan trọng của kỹ năng xã hội cho thành công nghề nghiệp.

They do not grasp the importance of networking in their careers.

Họ không nắm bắt tầm quan trọng của việc kết nối trong sự nghiệp.

02

Hiểu điều gì đó một cách đầy đủ hoặc nhận thức về nó.

To understand something fully or to comprehend it.

Ví dụ

Many students grasp the importance of social skills in job interviews.

Nhiều sinh viên hiểu tầm quan trọng của kỹ năng xã hội trong phỏng vấn.

They do not grasp the importance of networking for career growth.

Họ không hiểu tầm quan trọng của việc kết nối trong sự nghiệp.

Do you grasp the importance of community service in social development?

Bạn có hiểu tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng trong phát triển xã hội không?

Students must grasp the importance of social media in today's world.

Học sinh phải hiểu tầm quan trọng của mạng xã hội trong thế giới hôm nay.

Many people do not grasp the importance of community service.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng.

03

Nắm hoặc giữ một cái gì đó chặt chẽ bằng tay.

To grip or hold something tightly with the hands.

Ví dụ

Many students grasp the importance of social skills in job interviews.

Nhiều sinh viên hiểu rõ tầm quan trọng của kỹ năng xã hội trong phỏng vấn.

Students do not grasp the importance of networking for their careers.

Sinh viên không hiểu rõ tầm quan trọng của việc xây dựng mạng lưới cho sự nghiệp.

Do you grasp the importance of teamwork in social projects?

Bạn có hiểu rõ tầm quan trọng của làm việc nhóm trong các dự án xã hội không?

Students must grasp the importance of social skills for job success.

Sinh viên phải nắm được tầm quan trọng của kỹ năng xã hội để thành công trong công việc.

Many people do not grasp the importance of community engagement.

Nhiều người không nắm được tầm quan trọng của sự tham gia cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grasp the importance of/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grasp the importance of

Không có idiom phù hợp