Bản dịch của từ Grates trong tiếng Việt
Grates
Noun [U/C]
Grates (Noun)
01
Số nhiều của gr.
Plural of grate.
Ví dụ
The city grates are often covered with leaves in autumn.
Các lưới cống trong thành phố thường bị che phủ bởi lá vào mùa thu.
Many grates do not allow rainwater to drain properly.
Nhiều lưới cống không cho phép nước mưa thoát đúng cách.
Are the grates in your neighborhood cleaned regularly?
Các lưới cống trong khu phố của bạn có được dọn dẹp thường xuyên không?
Dạng danh từ của Grates (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Grate | Grates |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] From whisking eggs and fresh Parmesan cheese to sautéing crispy pancetta, it was a true culinary adventure [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] I understand that the conference organizers may possess this valuable information, and I would be immensely for any assistance you can provide [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] Your support will leave a lasting impression on our community, and we would be sincerely for your involvement [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] However, if the same policy is applied in Vietnam, the Vietnamese residents will be glad and which indicates higher satisfaction [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
Idiom with Grates
Không có idiom phù hợp