Bản dịch của từ Grates trong tiếng Việt
Grates

Grates (Noun)
Số nhiều của gr.
Plural of grate.
The city grates are often covered with leaves in autumn.
Các lưới cống trong thành phố thường bị che phủ bởi lá vào mùa thu.
Many grates do not allow rainwater to drain properly.
Nhiều lưới cống không cho phép nước mưa thoát đúng cách.
Are the grates in your neighborhood cleaned regularly?
Các lưới cống trong khu phố của bạn có được dọn dẹp thường xuyên không?
Dạng danh từ của Grates (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Grate | Grates |
Họ từ
"Grates" là danh từ số nhiều của "grate", thường chỉ các cấu trúc lưới hoặc lỗ dùng để giữ thực phẩm hoặc ngăn chặn sự tắc nghẽn. Trong tiếng Anh, "grates" cũng có thể dùng dưới dạng động từ, nghĩa là làm cho một bề mặt trở nên thô ráp. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không rõ ràng ở từ này, nhưng "grate" thường được sử dụng nhiều hơn trong tiếng Anh Anh để chỉ dụng cụ nhà bếp, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, nó có thể được nhấn mạnh hơn khi nói về âm thanh khó chịu.
Từ "grates" xuất phát từ tiếng Latinh "gratus", có nghĩa là "thỏa mãn" hoặc "tán thưởng". Trong ngữ cảnh hiện tại, "grates" thường chỉ hành động cọ xát hoặc nghiền nát vật liệu, như khi sử dụng một dụng cụ grater trong nấu ăn. Sự chuyển đổi này phản ánh sự kiện rằng việc nghiền nát hay lột vỏ thực phẩm thường mang lại cảm giác hài lòng và thỏa mãn cho người sử dụng, điều này gắn liền với bản chất của từ gốc.
Từ "grates" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về nấu ăn hoặc phép loại suy trong đời sống hàng ngày. Trong phần Đọc và Viết, nó có thể xuất hiện trong văn bản mô tả phương pháp nấu ăn hay các bài luận về ẩm thực. Ngoài ra, "grates" cũng được dùng trong việc miêu tả cảm xúc khó chịu hoặc sự khó chịu trong các tình huống xã hội, làm tăng sự phong phú của ngôn ngữ giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



