Bản dịch của từ Great britain trong tiếng Việt

Great britain

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Great britain (Noun)

ɡɹˈeɪt bɹˈɪtən
ɡɹˈeɪt bɹˈɪtən
01

Một quốc gia ở châu âu bao gồm anh, scotland, xứ wales và bắc ireland.

A country in europe comprising england scotland wales and northern ireland.

Ví dụ

Great Britain has a diverse culture with many social traditions.

Vương quốc Anh có một nền văn hóa đa dạng với nhiều truyền thống xã hội.

Great Britain does not have a single official language.

Vương quốc Anh không có một ngôn ngữ chính thức duy nhất.

Is Great Britain known for its social welfare system?

Vương quốc Anh có nổi tiếng với hệ thống phúc lợi xã hội không?

Great britain (Idiom)

ˈɡritˈbrɪ.tən
ˈɡritˈbrɪ.tən
01

Vương quốc anh, đặc biệt là trong bối cảnh đế chế thuộc địa cũ của nước này.

The united kingdom especially in the context of its former colonial empire.

Ví dụ

Great Britain influenced many countries through its colonial empire.

Vương quốc Anh đã ảnh hưởng đến nhiều quốc gia qua đế chế thuộc địa.

Great Britain does not control its former colonies anymore.

Vương quốc Anh không còn kiểm soát các thuộc địa trước đây nữa.

Did Great Britain establish many colonies in Africa and Asia?

Vương quốc Anh có thành lập nhiều thuộc địa ở châu Phi và châu Á không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/great britain/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Great britain

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.