Bản dịch của từ Green room trong tiếng Việt
Green room

Green room (Noun)
The actors waited in the green room before their performance started.
Các diễn viên chờ trong phòng chờ xanh trước khi biểu diễn.
The green room is not available for visitors during the show.
Phòng chờ xanh không có sẵn cho khách tham quan trong buổi biểu diễn.
Is the green room ready for the performers today?
Phòng chờ xanh đã sẵn sàng cho các diễn viên hôm nay chưa?
Một phòng chờ hoặc khu vực chờ cho khách, đặc biệt là trong một studio truyền hình hoặc địa điểm.
A lounge or waiting area for guests, especially in a television studio or venue.
The green room was filled with snacks for the guests at the event.
Phòng chờ có đầy đồ ăn nhẹ cho khách tại sự kiện.
There was not enough seating in the green room during the conference.
Không có đủ chỗ ngồi trong phòng chờ trong hội nghị.
Is the green room ready for the performers before the show?
Phòng chờ đã sẵn sàng cho các nghệ sĩ trước buổi biểu diễn chưa?
Một khu vực được chỉ định nơi nghệ sĩ hoặc diễn giả có thể chuẩn bị cho màn trình diễn hoặc sự xuất hiện của họ.
A designated area where artists or speakers can prepare for their performance or appearance.
The performers waited in the green room before their big show.
Các nghệ sĩ chờ đợi trong phòng chờ xanh trước buổi biểu diễn lớn.
The green room does not have enough space for all the speakers.
Phòng chờ xanh không đủ chỗ cho tất cả các diễn giả.
Is the green room ready for the upcoming social event?
Phòng chờ xanh đã sẵn sàng cho sự kiện xã hội sắp tới chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp