Bản dịch của từ Green room trong tiếng Việt
Green room
Noun [U/C]

Green room(Noun)
ɡɹˈin ɹˈum
ɡɹˈin ɹˈum
Ví dụ
02
Một phòng chờ hoặc khu vực chờ cho khách, đặc biệt là trong một studio truyền hình hoặc địa điểm.
A lounge or waiting area for guests, especially in a television studio or venue.
Ví dụ
03
Một khu vực được chỉ định nơi nghệ sĩ hoặc diễn giả có thể chuẩn bị cho màn trình diễn hoặc sự xuất hiện của họ.
A designated area where artists or speakers can prepare for their performance or appearance.
Ví dụ
