Bản dịch của từ Green room trong tiếng Việt

Green room

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Green room (Noun)

ɡɹˈin ɹˈum
ɡɹˈin ɹˈum
01

Một căn phòng trong nhà hát hoặc studio nơi các diễn viên có thể thư giãn khi họ không diễn.

A room in a theater or studio where performers can relax when they are not on stage.

Ví dụ

The actors waited in the green room before their performance started.

Các diễn viên chờ trong phòng chờ xanh trước khi biểu diễn.

The green room is not available for visitors during the show.

Phòng chờ xanh không có sẵn cho khách tham quan trong buổi biểu diễn.

Is the green room ready for the performers today?

Phòng chờ xanh đã sẵn sàng cho các diễn viên hôm nay chưa?

02

Một phòng chờ hoặc khu vực chờ cho khách, đặc biệt là trong một studio truyền hình hoặc địa điểm.

A lounge or waiting area for guests, especially in a television studio or venue.

Ví dụ

The green room was filled with snacks for the guests at the event.

Phòng chờ có đầy đồ ăn nhẹ cho khách tại sự kiện.

There was not enough seating in the green room during the conference.

Không có đủ chỗ ngồi trong phòng chờ trong hội nghị.

Is the green room ready for the performers before the show?

Phòng chờ đã sẵn sàng cho các nghệ sĩ trước buổi biểu diễn chưa?

03

Một khu vực được chỉ định nơi nghệ sĩ hoặc diễn giả có thể chuẩn bị cho màn trình diễn hoặc sự xuất hiện của họ.

A designated area where artists or speakers can prepare for their performance or appearance.

Ví dụ

The performers waited in the green room before their big show.

Các nghệ sĩ chờ đợi trong phòng chờ xanh trước buổi biểu diễn lớn.

The green room does not have enough space for all the speakers.

Phòng chờ xanh không đủ chỗ cho tất cả các diễn giả.

Is the green room ready for the upcoming social event?

Phòng chờ xanh đã sẵn sàng cho sự kiện xã hội sắp tới chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/green room/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Green room

Không có idiom phù hợp