Bản dịch của từ Green room trong tiếng Việt

Green room

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Green room (Noun)

ɡɹˈin ɹˈum
ɡɹˈin ɹˈum
01

Một căn phòng trong nhà hát hoặc studio nơi các diễn viên có thể thư giãn khi họ không diễn.

A room in a theater or studio where performers can relax when they are not on stage.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phòng chờ hoặc khu vực chờ cho khách, đặc biệt là trong một studio truyền hình hoặc địa điểm.

A lounge or waiting area for guests, especially in a television studio or venue.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một khu vực được chỉ định nơi nghệ sĩ hoặc diễn giả có thể chuẩn bị cho màn trình diễn hoặc sự xuất hiện của họ.

A designated area where artists or speakers can prepare for their performance or appearance.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Green room cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Green room

Không có idiom phù hợp