Bản dịch của từ Greyhound racing trong tiếng Việt

Greyhound racing

Noun [U/C]

Greyhound racing (Noun)

ɡɹˈeɪhəndɹəsɨŋz
ɡɹˈeɪhəndɹəsɨŋz
01

Một môn thể thao trong đó những chú chó săn chạy quanh một đường đua hình tròn hoặc hình bầu dục để đuổi theo một con thỏ giả đang di chuyển và khán giả đặt cược vào kết quả.

A sport in which greyhounds race around a circular or oval track in pursuit of a moving dummy hare and spectators bet on the outcome.

Ví dụ

Greyhound racing is popular in some countries for entertainment and gambling.

Đua chó Greyhound phổ biến ở một số quốc gia để giải trí và cá cược.

Many people enjoy watching greyhound racing events at the local stadium.

Nhiều người thích xem các sự kiện đua chó Greyhound tại sân vận động địa phương.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Greyhound racing

Không có idiom phù hợp