Bản dịch của từ Grind on trong tiếng Việt

Grind on

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grind on (Verb)

ɡɹˈaɪnd ˈɑn
ɡɹˈaɪnd ˈɑn
01

Tiếp tục hoặc kiên trì làm điều gì đó, thường khó khăn hoặc theo cách nhàm chán.

To continue or persist in doing something, often with difficulty or in a tedious manner.

Ví dụ

Many people grind on through their daily routines without excitement.

Nhiều người tiếp tục cuộc sống hàng ngày mà không hứng thú.

She does not grind on with boring tasks at work anymore.

Cô ấy không tiếp tục làm các nhiệm vụ nhàm chán ở công việc nữa.

Do you think society will grind on with these issues forever?

Bạn có nghĩ rằng xã hội sẽ tiếp tục với những vấn đề này mãi mãi không?

02

Mài mòn hoặc xói mòn dần dần, thường được sử dụng trong ngữ cảnh của một vấn đề hoặc tình huống.

To wear away or erode gradually, often used in the context of a problem or situation.

Ví dụ

Social issues can grind on people's mental health over time.

Các vấn đề xã hội có thể làm tổn hại sức khỏe tâm thần của mọi người theo thời gian.

The community did not grind on with the same problems anymore.

Cộng đồng không còn phải chịu đựng những vấn đề giống nhau nữa.

How do social injustices grind on our society's progress?

Những bất công xã hội làm chậm tiến bộ của xã hội chúng ta như thế nào?

03

Để cống hiến cho một nhiệm vụ hoặc hoạt động, đặc biệt là một nhiệm vụ lặp đi lặp lại hoặc nặng nhọc.

To apply oneself to a task or activity, especially one that is repetitive or laborious.

Ví dụ

Students grind on their essays for the IELTS exam every weekend.

Sinh viên chăm chỉ viết bài luận cho kỳ thi IELTS mỗi cuối tuần.

They do not grind on social media posts for their IELTS preparation.

Họ không chăm chỉ viết bài trên mạng xã hội để chuẩn bị cho IELTS.

Do you grind on your speaking practice daily for the IELTS test?

Bạn có chăm chỉ luyện nói hàng ngày cho kỳ thi IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grind on/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grind on

Không có idiom phù hợp