Bản dịch của từ Grist trong tiếng Việt

Grist

Noun [U/C]

Grist (Noun)

gɹɪst
gɹˈɪst
01

Ngô được xay làm bột.

Corn that is ground to make flour.

Ví dụ

Farmers sell grist to local mills for flour production.

Nông dân bán ngũ cốc cho các nhà máy địa phương để sản xuất bột.

Many families do not use grist for their baking needs.

Nhiều gia đình không sử dụng ngũ cốc cho nhu cầu nướng bánh của họ.

Is grist available at the farmer's market this weekend?

Có ngũ cốc tại chợ nông sản vào cuối tuần này không?

02

Tài liệu hữu ích, đặc biệt là để hỗ trợ một cuộc tranh luận.

Useful material especially to support an argument.

Ví dụ

Data from Pew Research is grist for social policy discussions.

Dữ liệu từ Pew Research là tài liệu hữu ích cho các cuộc thảo luận chính sách xã hội.

Social media posts are not always grist for serious debates.

Các bài đăng trên mạng xã hội không phải lúc nào cũng là tài liệu hữu ích cho các cuộc tranh luận nghiêm túc.

Is this study grist for your argument about social inequality?

Nghiên cứu này có phải là tài liệu hữu ích cho lập luận của bạn về bất bình đẳng xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Grist cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grist

Grist for the mill

ɡɹˈɪst fˈɔɹ ðə mˈɪl

Có ích/ Cái khó ló cái khôn

Something useful or needed.

Her volunteer work at the local shelter is grist for the mill.

Công việc tình nguyện của cô ấy tại trại tị nạn địa phương là nguồn cần thiết.

Thành ngữ cùng nghĩa: grist for someones mill...