Bản dịch của từ Grist trong tiếng Việt
Grist
Grist (Noun)
Farmers sell grist to local mills for flour production.
Nông dân bán ngũ cốc cho các nhà máy địa phương để sản xuất bột.
Many families do not use grist for their baking needs.
Nhiều gia đình không sử dụng ngũ cốc cho nhu cầu nướng bánh của họ.
Is grist available at the farmer's market this weekend?
Có ngũ cốc tại chợ nông sản vào cuối tuần này không?
Tài liệu hữu ích, đặc biệt là để hỗ trợ một cuộc tranh luận.
Useful material especially to support an argument.
Data from Pew Research is grist for social policy discussions.
Dữ liệu từ Pew Research là tài liệu hữu ích cho các cuộc thảo luận chính sách xã hội.
Social media posts are not always grist for serious debates.
Các bài đăng trên mạng xã hội không phải lúc nào cũng là tài liệu hữu ích cho các cuộc tranh luận nghiêm túc.
Is this study grist for your argument about social inequality?
Nghiên cứu này có phải là tài liệu hữu ích cho lập luận của bạn về bất bình đẳng xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp