Bản dịch của từ Group work trong tiếng Việt

Group work

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Group work (Idiom)

01

Nỗ lực hợp tác trong nhóm để hoàn thành nhiệm vụ hoặc dự án.

Collaborative effort in a team to complete a task or project.

Ví dụ

Group work helps students learn from each other during social projects.

Làm việc nhóm giúp học sinh học hỏi lẫn nhau trong các dự án xã hội.

Group work does not always lead to better results in social activities.

Làm việc nhóm không phải lúc nào cũng mang lại kết quả tốt hơn trong các hoạt động xã hội.

Does group work improve social skills among students in high school?

Làm việc nhóm có cải thiện kỹ năng xã hội của học sinh trung học không?

02

Một phương pháp giảng dạy yêu cầu học sinh làm việc cùng nhau theo nhóm.

A method of teaching that involves students working together in groups.

Ví dụ

Group work encourages students to share ideas and learn from each other.

Làm việc nhóm khuyến khích học sinh chia sẻ ý tưởng và học hỏi lẫn nhau.

Group work does not always lead to effective collaboration among students.

Làm việc nhóm không phải lúc nào cũng dẫn đến sự hợp tác hiệu quả giữa học sinh.

Does group work improve communication skills in social settings?

Làm việc nhóm có cải thiện kỹ năng giao tiếp trong các tình huống xã hội không?

03

Nỗ lực chung giữa các cá nhân để đạt được mục tiêu chung.

Joint effort among individuals to achieve a common goal.

Ví dụ

Group work helps students develop teamwork skills in social projects.

Làm việc nhóm giúp học sinh phát triển kỹ năng làm việc nhóm trong dự án xã hội.

Group work does not always lead to positive outcomes in social settings.

Làm việc nhóm không phải lúc nào cũng dẫn đến kết quả tích cực trong các tình huống xã hội.

Does group work improve communication among participants in social activities?

Làm việc nhóm có cải thiện giao tiếp giữa các thành viên trong các hoạt động xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Group work cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Group work

Không có idiom phù hợp