Bản dịch của từ Growth hacking trong tiếng Việt
Growth hacking
Noun [U/C]

Growth hacking(Noun)
ɡɹˈoʊθ hˈækɨŋ
ɡɹˈoʊθ hˈækɨŋ
Ví dụ
Ví dụ
03
Một sự kết hợp giữa phát triển sản phẩm, tiếp thị và phân tích dữ liệu để đạt được tăng trưởng nhanh hơn.
A combination of product development, marketing, and data analysis to achieve faster growth.
Ví dụ
