Bản dịch của từ Growth hacking trong tiếng Việt
Growth hacking
Noun [U/C]

Growth hacking (Noun)
ɡɹˈoʊθ hˈækɨŋ
ɡɹˈoʊθ hˈækɨŋ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một sự kết hợp giữa phát triển sản phẩm, tiếp thị và phân tích dữ liệu để đạt được tăng trưởng nhanh hơn.
A combination of product development, marketing, and data analysis to achieve faster growth.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Growth hacking
Không có idiom phù hợp