Bản dịch của từ Growth hacking trong tiếng Việt

Growth hacking

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Growth hacking (Noun)

ɡɹˈoʊθ hˈækɨŋ
ɡɹˈoʊθ hˈækɨŋ
01

Một kỹ thuật tiếp thị sử dụng các chiến lược sáng tạo và chi phí thấp để nhanh chóng phát triển cơ sở khách hàng của một doanh nghiệp.

A marketing technique that uses creative and low-cost strategies to rapidly grow a business's customer base.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Quá trình thử nghiệm với các phương pháp tiếp thị khác nhau để tìm ra những cách hiệu quả nhất để phát triển một công ty.

The process of experimenting with different marketing approaches to find the most effective ways to grow a company.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một sự kết hợp giữa phát triển sản phẩm, tiếp thị và phân tích dữ liệu để đạt được tăng trưởng nhanh hơn.

A combination of product development, marketing, and data analysis to achieve faster growth.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Growth hacking cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Growth hacking

Không có idiom phù hợp