Bản dịch của từ Growth mindset trong tiếng Việt

Growth mindset

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Growth mindset (Noun)

ɡɹˈoʊθ mˈaɪndsˌɛt
ɡɹˈoʊθ mˈaɪndsˌɛt
01

Niềm tin rằng khả năng và trí thông minh có thể được phát triển qua sự cống hiến và nỗ lực.

A belief that abilities and intelligence can be developed through dedication and hard work.

Ví dụ

A growth mindset helps students improve their social skills effectively.

Tư duy phát triển giúp học sinh cải thiện kỹ năng xã hội hiệu quả.

Many people do not understand the importance of a growth mindset.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của tư duy phát triển.

Can a growth mindset change how we interact socially?

Liệu tư duy phát triển có thể thay đổi cách chúng ta tương tác xã hội không?

02

Một quan điểm khuyến khích việc học hỏi và kiên cường trước những thử thách.

A perspective that encourages learning and resilience in the face of challenges.

Ví dụ

A growth mindset helps students overcome social challenges in school.

Một tư duy phát triển giúp học sinh vượt qua những thách thức xã hội ở trường.

Many students do not have a growth mindset during social interactions.

Nhiều học sinh không có tư duy phát triển trong các tương tác xã hội.

How can a growth mindset improve social skills among teenagers?

Làm thế nào tư duy phát triển có thể cải thiện kỹ năng xã hội ở thanh thiếu niên?

03

Khác với tư duy cố định, mà xem khả năng là tĩnh lặng và không thể thay đổi.

A contrast to a fixed mindset, which views abilities as static and unchangeable.

Ví dụ

A growth mindset helps people adapt to social changes effectively.

Tư duy phát triển giúp mọi người thích nghi với những thay đổi xã hội.

Many students do not have a growth mindset in social situations.

Nhiều học sinh không có tư duy phát triển trong các tình huống xã hội.

Do you believe that a growth mindset improves social interactions?

Bạn có tin rằng tư duy phát triển cải thiện các tương tác xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/growth mindset/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Growth mindset

Không có idiom phù hợp