Bản dịch của từ Growth mindset trong tiếng Việt

Growth mindset

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Growth mindset(Noun)

ɡɹˈoʊθ mˈaɪndsˌɛt
ɡɹˈoʊθ mˈaɪndsˌɛt
01

Niềm tin rằng khả năng và trí thông minh có thể được phát triển qua sự cống hiến và nỗ lực.

A belief that abilities and intelligence can be developed through dedication and hard work.

Ví dụ
02

Khác với tư duy cố định, mà xem khả năng là tĩnh lặng và không thể thay đổi.

A contrast to a fixed mindset, which views abilities as static and unchangeable.

Ví dụ
03

Một quan điểm khuyến khích việc học hỏi và kiên cường trước những thử thách.

A perspective that encourages learning and resilience in the face of challenges.

Ví dụ