Bản dịch của từ Grungy trong tiếng Việt
Grungy

Grungy (Adjective)
The grungy music scene in Seattle attracted many young fans.
Bầu không khí âm nhạc grungy tại Seattle thu hút nhiều fan trẻ.
She loved the grungy style of clothing popular among teenagers.
Cô ấy thích phong cách ăn mặc grungy phổ biến giữa thanh thiếu niên.
The grungy band's concert had a raw and energetic atmosphere.
Buổi hòa nhạc của ban nhạc grungy có bầu không khí mạnh mẽ và năng động.
The grungy alleyways in the city were filled with trash.
Những con hẻm bẩn thỉu ở thành phố đầy rác.
She avoided the grungy restroom at the rundown train station.
Cô tránh phòng vệ sinh bẩn thỉu ở ga tàu xuống cấp.
The grungy neighborhood had graffiti-covered walls and broken windows.
Khu phố bẩn thỉu có tường vẽ graffiti và cửa sổ vỡ.
Họ từ
Từ "grungy" thường được sử dụng để mô tả một trạng thái xập xệ, bẩn thỉu hoặc không gọn gàng, thể hiện sự lộn xộn trong trang phục hoặc không gian. Trong tiếng Anh Mỹ, "grungy" liên quan đến phong cách thời trang "grunge" nổi bật vào những năm 1990, mang âm hưởng của sự nổi loạn. Trong khi đó, tiếng Anh Anh ít sử dụng thuật ngữ này hơn, thường có nghĩa tương tự nhưng không phổ biến bằng trong văn cảnh văn hóa Mỹ.
Từ "grungy" có nguồn gốc từ tiếng lóng của những năm 1980, xuất phát từ từ "grunge", một thuật ngữ miêu tả phong cách âm nhạc rock nặng. "Grunge" lại có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là "dơ bẩn" hoặc "bận". Phong cách thẩm mỹ và văn hóa của grunge phản ánh sự phản kháng trước chủ nghĩa tiêu dùng và chiến dịch quảng cáo, dẫn đến ý nghĩa hiện tại của "grungy" là bừa bộn, nhếch nhác, biểu trưng cho sự tự do và bất quy tắc trong nghệ thuật và lối sống.
Từ "grungy" thường xuất hiện trong các bối cảnh không chính thức, diễn tả tình trạng bụi bặm, cũ kỹ hoặc không gọn gàng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp trong các bài kiểm tra Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu vì nó ít được sử dụng trong văn phong học thuật. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, "grungy" được dùng để mô tả phong cách ăn mặc hoặc không gian sống có vẻ dơ bẩn hoặc nhếch nhác, thường liên quan đến văn hóa trẻ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp