Bản dịch của từ Guarantees trong tiếng Việt
Guarantees

Guarantees (Verb)
The government guarantees equal rights for all citizens in society.
Chính phủ đảm bảo quyền bình đẳng cho tất cả công dân trong xã hội.
The new policy does not guarantee better living conditions for everyone.
Chính sách mới không đảm bảo điều kiện sống tốt hơn cho mọi người.
Does this program guarantee support for underprivileged communities in our city?
Chương trình này có đảm bảo hỗ trợ cho các cộng đồng thiệt thòi trong thành phố không?
Dạng động từ của Guarantees (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Guarantee |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Guaranteed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Guaranteed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Guarantees |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Guaranteeing |
Guarantees (Adjective)
Đến nếu đã hứa.
Arriving if promised.
The government guarantees social security for all citizens by 2030.
Chính phủ đảm bảo an sinh xã hội cho tất cả công dân vào năm 2030.
The new policy does not guarantee equal opportunities for everyone.
Chính sách mới không đảm bảo cơ hội bình đẳng cho mọi người.
Does the new law guarantee better living conditions for the poor?
Luật mới có đảm bảo điều kiện sống tốt hơn cho người nghèo không?
Họ từ
"Guarantees" là danh từ số nhiều, chỉ các cam kết hoặc bảo đảm về chất lượng hoặc hiệu suất của một sản phẩm hoặc dịch vụ. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ (American English), tuy nhiên, trong ngữ cảnh pháp lý, "guarantees" có thể ám chỉ đến các hợp đồng bảo hành nghiêm ngặt hơn. Cả hai biến thể đều giữ nguyên cách phát âm, nhưng trong một số trường hợp, tiếng Anh Anh có thể sử dụng "warranties" để thể hiện các điều khoản bảo hành.
Từ "guarantees" xuất phát từ động từ tiếng Pháp "garantir", mang ý nghĩa là đảm bảo. Nguồn gốc từ này có thể được truy ngược lại tới tiếng Latin "guarantire", có nghĩa là 'đảm bảo' hay 'bảo lãnh'. Sự chuyển tiếp từ Latin sang Pháp, rồi sang tiếng Anh đã hình thành nên ý nghĩa rộng hơn về sự cam kết hoặc bảo đảm một điều gì đó sẽ xảy ra. Ngày nay, "guarantees" được sử dụng chủ yếu trong các lĩnh vực thương mại và pháp lý để chỉ sự bảo đảm về chất lượng hoặc hiệu suất của sản phẩm, dịch vụ.
Từ "guarantees" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất trung bình. Trong phần Viết và Nói, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến cam kết, bảo đảm và trách nhiệm. Ngoài bối cảnh IELTS, "guarantees" thường được sử dụng trong các giao dịch thương mại, hợp đồng, và các tình huống liên quan đến bảo hiểm, nơi cam kết và bảo đảm là thiết yếu để xây dựng niềm tin giữa các bên liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



