Bản dịch của từ Guarantees trong tiếng Việt

Guarantees

Verb Adjective

Guarantees(Verb)

gɛɹntˈiz
gɛɹntˈiz
01

Đưa ra sự đảm bảo hoặc lời hứa chính thức, đặc biệt là phải đáp ứng một số điều kiện nhất định liên quan đến sản phẩm, dịch vụ hoặc giao dịch.

Provide a formal assurance or promise especially that certain conditions shall be fulfilled relating to a product service or transaction.

Ví dụ
The government guarantees equal rights for all citizens in society.Chính phủ đảm bảo quyền bình đẳng cho tất cả công dân trong xã hội.
The new policy does not guarantee better living conditions for everyone.Chính sách mới không đảm bảo điều kiện sống tốt hơn cho mọi người.

Guarantees(Adjective)

01

Đến nếu đã hứa.

Arriving if promised.

Ví dụ
The government guarantees social security for all citizens by 2030.Chính phủ đảm bảo an sinh xã hội cho tất cả công dân vào năm 2030.
The new policy does not guarantee equal opportunities for everyone.Chính sách mới không đảm bảo cơ hội bình đẳng cho mọi người.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/guarantees/

"Guarantees" là danh từ số nhiều, chỉ các cam kết hoặc bảo đảm về chất lượng hoặc hiệu suất của một sản phẩm hoặc dịch vụ. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ (American English), tuy nhiên, trong ngữ cảnh pháp lý, "guarantees" có thể ám chỉ đến các hợp đồng bảo hành nghiêm ngặt hơn. Cả hai biến thể đều giữ nguyên cách phát âm, nhưng trong một số trường hợp, tiếng Anh Anh có thể sử dụng "warranties" để thể hiện các điều khoản bảo hành.

Từ "guarantees" xuất phát từ động từ tiếng Pháp "garantir", mang ý nghĩa là đảm bảo. Nguồn gốc từ này có thể được truy ngược lại tới tiếng Latin "guarantire", có nghĩa là 'đảm bảo' hay 'bảo lãnh'. Sự chuyển tiếp từ Latin sang Pháp, rồi sang tiếng Anh đã hình thành nên ý nghĩa rộng hơn về sự cam kết hoặc bảo đảm một điều gì đó sẽ xảy ra. Ngày nay, "guarantees" được sử dụng chủ yếu trong các lĩnh vực thương mại và pháp lý để chỉ sự bảo đảm về chất lượng hoặc hiệu suất của sản phẩm, dịch vụ.

Từ "guarantees" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất trung bình. Trong phần Viết và Nói, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến cam kết, bảo đảm và trách nhiệm. Ngoài bối cảnh IELTS, "guarantees" thường được sử dụng trong các giao dịch thương mại, hợp đồng, và các tình huống liên quan đến bảo hiểm, nơi cam kết và bảo đảm là thiết yếu để xây dựng niềm tin giữa các bên liên quan.

Họ từ

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.