Bản dịch của từ Guest experience trong tiếng Việt
Guest experience

Guest experience (Noun)
Mức độ hài lòng và tương tác tổng thể của một khách hàng với một dịch vụ hoặc cơ sở.
The overall satisfaction and interaction of a guest with a service or establishment.
The guest experience at the conference was overwhelmingly positive for attendees.
Trải nghiệm của khách tại hội nghị rất tích cực đối với người tham dự.
The guest experience was not satisfactory during the recent hotel stay.
Trải nghiệm của khách không hài lòng trong lần ở khách sạn gần đây.
How can we improve the guest experience at our social events?
Làm thế nào để chúng tôi cải thiện trải nghiệm của khách tại các sự kiện xã hội?
The hotel improved guest experience by offering free breakfast and Wi-Fi.
Khách sạn đã cải thiện trải nghiệm khách bằng cách cung cấp bữa sáng miễn phí và Wi-Fi.
The restaurant does not prioritize guest experience during busy hours.
Nhà hàng không ưu tiên trải nghiệm khách trong giờ cao điểm.
What factors influence guest experience in hotels like Marriott and Hilton?
Những yếu tố nào ảnh hưởng đến trải nghiệm khách tại các khách sạn như Marriott và Hilton?
The guest experience at the Hilton was exceptional during the conference.
Trải nghiệm của khách tại Hilton rất tuyệt vời trong hội nghị.
The guest experience at our hotel was not satisfactory last week.
Trải nghiệm của khách tại khách sạn chúng tôi không hài lòng tuần trước.
How can we improve the guest experience in our restaurant?
Chúng ta có thể cải thiện trải nghiệm của khách trong nhà hàng như thế nào?