Bản dịch của từ Guest experience trong tiếng Việt

Guest experience

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Guest experience (Noun)

ɡˈɛst ɨkspˈɪɹiəns
ɡˈɛst ɨkspˈɪɹiəns
01

Mức độ hài lòng và tương tác tổng thể của một khách hàng với một dịch vụ hoặc cơ sở.

The overall satisfaction and interaction of a guest with a service or establishment.

Ví dụ

The guest experience at the conference was overwhelmingly positive for attendees.

Trải nghiệm của khách tại hội nghị rất tích cực đối với người tham dự.

The guest experience was not satisfactory during the recent hotel stay.

Trải nghiệm của khách không hài lòng trong lần ở khách sạn gần đây.

How can we improve the guest experience at our social events?

Làm thế nào để chúng tôi cải thiện trải nghiệm của khách tại các sự kiện xã hội?

02

Chất lượng dịch vụ cung cấp cho khách hàng trong thời gian họ lưu trú hoặc thăm.

The quality of the service provided to guests during their stay or visit.

Ví dụ

The hotel improved guest experience by offering free breakfast and Wi-Fi.

Khách sạn đã cải thiện trải nghiệm khách bằng cách cung cấp bữa sáng miễn phí và Wi-Fi.

The restaurant does not prioritize guest experience during busy hours.

Nhà hàng không ưu tiên trải nghiệm khách trong giờ cao điểm.

What factors influence guest experience in hotels like Marriott and Hilton?

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến trải nghiệm khách tại các khách sạn như Marriott và Hilton?

03

Sự cảm nhận và phản hồi của khách hàng về thời gian lưu trú của họ, bao gồm chỗ ở, tiện nghi và dịch vụ khách hàng.

The perception and feedback of guests regarding their stay, including accommodations, amenities, and customer service.

Ví dụ

The guest experience at the Hilton was exceptional during the conference.

Trải nghiệm của khách tại Hilton rất tuyệt vời trong hội nghị.

The guest experience at our hotel was not satisfactory last week.

Trải nghiệm của khách tại khách sạn chúng tôi không hài lòng tuần trước.

How can we improve the guest experience in our restaurant?

Chúng ta có thể cải thiện trải nghiệm của khách trong nhà hàng như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/guest experience/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Guest experience

Không có idiom phù hợp