Bản dịch của từ Gun control trong tiếng Việt
Gun control
Gun control (Noun)
Ban đầu và chủ yếu là hoa kỳ. quy định pháp lý về cấp phép và sử dụng súng; một ví dụ hoặc khía cạnh của việc này ..
Originally and chiefly us the statutory regulation of the licensing and use of firearms an instance or aspect of this.
Gun control is a controversial topic in the US.
Kiểm soát súng là một chủ đề gây tranh cãi ở Mỹ.
Some people believe gun control laws are necessary for safety.
Một số người tin rằng luật kiểm soát súng cần thiết cho an toàn.
Do you think stricter gun control measures should be implemented?
Bạn có nghĩ rằng biện pháp kiểm soát súng nghiêm ngặt nên được triển khai không?
Gun control is a controversial topic in IELTS speaking.
Kiểm soát súng là một chủ đề gây tranh cãi trong IELTS nói.
Some people argue against strict gun control laws.
Một số người tranh luận chống lại các luật kiểm soát súng nghiêm ngặt.
Is gun control an important issue in IELTS writing tasks?
Việc kiểm soát súng có phải là một vấn đề quan trọng trong các nhiệm vụ viết IELTS không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Gun control cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Kiểm soát vũ khí là một khái niệm đề cập đến các luật và quy định liên quan đến việc sở hữu, sử dụng và phân phối vũ khí. Mục tiêu chính là giảm thiểu bạo lực liên quan đến súng và đảm bảo an toàn công cộng. Tại Mỹ, khái niệm này thường gây tranh cãi, với những ý kiến khác nhau giữa các bang. Trong khi đó, ở Anh, quy định về vũ khí nghiêm ngặt hơn, dẫn đến việc sở hữu súng cá nhân hạn chế hơn.
Khái niệm "gun control" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "gun" có nguồn gốc từ từ cổ Bắc Ả Rập "gūnd", ý chỉ loại vũ khí, và "control" từ tiếng Latin "contrōllare", nghĩa là giám sát hoặc điều khiển. Từ thế kỷ 20, "gun control" được sử dụng để mô tả các luật lệ và chính sách liên quan đến việc quản lý sở hữu và sử dụng vũ khí, nhằm tăng cường an ninh và giảm thiểu bạo lực. Sự phát triển này phản ánh mối quan tâm xã hội về an toàn công cộng.
Thuật ngữ "gun control" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài viết của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi yêu cầu thí sinh thảo luận về vấn đề xã hội. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được đề cập trong các nghiên cứu chính sách, an ninh công cộng và tội phạm. Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong các cuộc tranh luận chính trị, báo chí, và các phong trào xã hội liên quan đến việc quản lý, kiểm soát súng đạn nhằm bảo vệ an toàn cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp