Bản dịch của từ Gynecologic oncologist trong tiếng Việt
Gynecologic oncologist
Noun [U/C]

Gynecologic oncologist (Noun)
ɡˌaɪnəkəlˈɑdʒɨk ɑŋkˈɑlədʒɨst
ɡˌaɪnəkəlˈɑdʒɨk ɑŋkˈɑlədʒɨst
01
Bác sĩ chuyên khoa về ung thư, chuyên chẩn đoán và điều trị các loại ung thư ảnh hưởng đến hệ sinh sản của phụ nữ.
A medical doctor specializing in the diagnosis and treatment of cancers that affect women's reproductive systems.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một chuyên gia trong việc nghiên cứu các khối u liên quan đến cơ quan sinh sản nữ.
An expert in the study of tumors related to female reproductive organs.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Gynecologic oncologist
Không có idiom phù hợp