Bản dịch của từ Gyrostat trong tiếng Việt
Gyrostat

Gyrostat(Noun)
Một khối đối xứng chuyển động quanh một trục.
A symmetrical mass moving about an axis.
Một thiết bị dùng để duy trì sự định hướng bằng cách bảo toàn động lượng góc.
A device used to maintain orientation by means of conservation of angular momentum.
Một công cụ để phát hiện những thay đổi về hướng.
An instrument for detecting changes in orientation.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Gyrostat là một thiết bị cơ học sử dụng lực quán tính để duy trì hướng của nó trong không gian, thường được ứng dụng trong các hệ thống định hướng và điều hướng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ. Gyrostat hoạt động dựa trên nguyên lý quay của vật thể và có thể điều chỉnh theo các tác động từ bên ngoài, đóng vai trò quan trọng trong công nghệ hàng không và vũ trụ.
Từ "gyrostat" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "gyros" (có nghĩa là "xoay") và "statos" (có nghĩa là "đứng yên"). Khái niệm này được phát triển trong thế kỷ 19 khi các nhà vật lý nghiên cứu về động lực học của các hệ thống quay. Gyrostat liên quan đến sự duy trì hướng của một đối tượng quay, và hiện nay thường được áp dụng trong công nghệ định vị, hệ thống điều khiển tàu vũ trụ, và các thiết bị đo đạc. Sự kết hợp giữa chuyển động quay và trạng thái ổn định đã trở thành nền tảng cho các ứng dụng kỹ thuật hiện đại.
Từ "gyrostat" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong các bài thi IELTS, do nó thuộc về lĩnh vực kỹ thuật và vật lý. Trong các thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nhưng không thường xuyên. Trong các ngữ cảnh khác, "gyrostat" thường được nhắc đến trong lĩnh vực cơ học, điều khiển chuyển động và cơ sở lý thuyết về ổn định trong kỹ thuật hàng không và vũ trụ, thể hiện vai trò quan trọng trong hệ thống định vị và điều hướng.
Gyrostat là một thiết bị cơ học sử dụng lực quán tính để duy trì hướng của nó trong không gian, thường được ứng dụng trong các hệ thống định hướng và điều hướng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ. Gyrostat hoạt động dựa trên nguyên lý quay của vật thể và có thể điều chỉnh theo các tác động từ bên ngoài, đóng vai trò quan trọng trong công nghệ hàng không và vũ trụ.
Từ "gyrostat" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "gyros" (có nghĩa là "xoay") và "statos" (có nghĩa là "đứng yên"). Khái niệm này được phát triển trong thế kỷ 19 khi các nhà vật lý nghiên cứu về động lực học của các hệ thống quay. Gyrostat liên quan đến sự duy trì hướng của một đối tượng quay, và hiện nay thường được áp dụng trong công nghệ định vị, hệ thống điều khiển tàu vũ trụ, và các thiết bị đo đạc. Sự kết hợp giữa chuyển động quay và trạng thái ổn định đã trở thành nền tảng cho các ứng dụng kỹ thuật hiện đại.
Từ "gyrostat" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong các bài thi IELTS, do nó thuộc về lĩnh vực kỹ thuật và vật lý. Trong các thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nhưng không thường xuyên. Trong các ngữ cảnh khác, "gyrostat" thường được nhắc đến trong lĩnh vực cơ học, điều khiển chuyển động và cơ sở lý thuyết về ổn định trong kỹ thuật hàng không và vũ trụ, thể hiện vai trò quan trọng trong hệ thống định vị và điều hướng.
