Bản dịch của từ Gyrostat trong tiếng Việt

Gyrostat

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gyrostat(Noun)

dʒˈaɪɹəstæt
dʒˈaɪɹəstæt
01

Một khối đối xứng chuyển động quanh một trục.

A symmetrical mass moving about an axis.

Ví dụ
02

Một thiết bị dùng để duy trì sự định hướng bằng cách bảo toàn động lượng góc.

A device used to maintain orientation by means of conservation of angular momentum.

Ví dụ
03

Một công cụ để phát hiện những thay đổi về hướng.

An instrument for detecting changes in orientation.

Ví dụ

Gyrostat(Noun Uncountable)

dʒˈaɪɹəstæt
dʒˈaɪɹəstæt
01

Nguyên lý chuyển động của con quay hồi chuyển.

The principle of motion of a gyrostat.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh