Bản dịch của từ Gyrostat trong tiếng Việt

Gyrostat

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gyrostat (Noun)

dʒˈaɪɹəstæt
dʒˈaɪɹəstæt
01

Một khối đối xứng chuyển động quanh một trục.

A symmetrical mass moving about an axis.

Ví dụ

The gyrostat helps maintain balance in modern social robots like Sophia.

Gyrostat giúp duy trì sự cân bằng trong các robot xã hội hiện đại như Sophia.

Social robots do not always use a gyrostat for stability.

Robot xã hội không phải lúc nào cũng sử dụng gyrostat để ổn định.

Does the gyrostat improve the performance of social interaction robots?

Gyrostat có cải thiện hiệu suất của robot tương tác xã hội không?

02

Một thiết bị dùng để duy trì sự định hướng bằng cách bảo toàn động lượng góc.

A device used to maintain orientation by means of conservation of angular momentum.

Ví dụ

The gyrostat helps maintain orientation in modern social robots like Sophia.

Gyrostat giúp duy trì định hướng trong các robot xã hội hiện đại như Sophia.

Social drones do not always use gyrostat technology for stability.

Các drone xã hội không phải lúc nào cũng sử dụng công nghệ gyrostat để ổn định.

Can you explain how a gyrostat works in social applications?

Bạn có thể giải thích cách hoạt động của gyrostat trong các ứng dụng xã hội không?

03

Một công cụ để phát hiện những thay đổi về hướng.

An instrument for detecting changes in orientation.

Ví dụ

The gyrostat helps researchers study social behavior in urban environments.

Gyrostat giúp các nhà nghiên cứu nghiên cứu hành vi xã hội ở đô thị.

Many social scientists do not use a gyrostat in their studies.

Nhiều nhà khoa học xã hội không sử dụng gyrostat trong nghiên cứu của họ.

Can a gyrostat improve our understanding of social interactions?

Liệu gyrostat có thể cải thiện hiểu biết của chúng ta về tương tác xã hội không?

Gyrostat (Noun Uncountable)

dʒˈaɪɹəstæt
dʒˈaɪɹəstæt
01

Nguyên lý chuyển động của con quay hồi chuyển.

The principle of motion of a gyrostat.

Ví dụ

The gyrostat helps stabilize drones in complex social environments.

Gyrostat giúp ổn định máy bay không người lái trong môi trường xã hội phức tạp.

Gyrostat does not influence people's behavior in social interactions.

Gyrostat không ảnh hưởng đến hành vi của mọi người trong các tương tác xã hội.

How does a gyrostat affect social dynamics in modern technology?

Gyrostat ảnh hưởng như thế nào đến động lực xã hội trong công nghệ hiện đại?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gyrostat cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gyrostat

Không có idiom phù hợp