Bản dịch của từ Habilitation trong tiếng Việt

Habilitation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Habilitation (Noun)

hˌæbəlˈeɪʃən
hˌæbəlˈeɪʃən
01

Cần phải có bằng cấp học thuật, đòi hỏi phải có bằng tiến sĩ để được đảm nhiệm chức vụ giáo sư ở một số trường đại học châu âu; một luận án hoặc luận án được trình bày để đạt được trình độ chuyên môn.

An academic qualification prerequiring a phd required in order to gain tenure as a professor in some european universities a thesis or dissertation presented to achieve the qualification.

Ví dụ

Dr. Smith completed his habilitation to secure a tenured position.

Tiến sĩ Smith đã hoàn thành habilitation để có vị trí vĩnh viễn.

Many professors do not need habilitation in American universities.

Nhiều giảng viên không cần habilitation ở các trường đại học Mỹ.

What is the process for obtaining habilitation in Germany?

Quy trình để có được habilitation ở Đức là gì?

02

Một hành động rèn luyện.

An act of habilitating.

Ví dụ

The habilitation process helps individuals gain necessary social skills.

Quá trình habilitation giúp cá nhân có được kỹ năng xã hội cần thiết.

Habilitation does not always ensure success in social integration.

Habilitation không phải lúc nào cũng đảm bảo thành công trong hội nhập xã hội.

What is the importance of habilitation in social programs?

Tầm quan trọng của habilitation trong các chương trình xã hội là gì?

03

Thiết bị; trình độ chuyên môn.

Equipment qualification.

Ví dụ

The habilitation of new social programs is essential for community growth.

Việc trang bị cho các chương trình xã hội mới là rất cần thiết cho sự phát triển cộng đồng.

The city did not complete the habilitation of the social services last year.

Thành phố đã không hoàn thành việc trang bị cho các dịch vụ xã hội năm ngoái.

Is the habilitation of social equipment planned for next month?

Có phải việc trang bị cho thiết bị xã hội được lên kế hoạch cho tháng tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/habilitation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Habilitation

Không có idiom phù hợp