Bản dịch của từ Habilitation trong tiếng Việt
Habilitation

Habilitation (Noun)
Cần phải có bằng cấp học thuật, đòi hỏi phải có bằng tiến sĩ để được đảm nhiệm chức vụ giáo sư ở một số trường đại học châu âu; một luận án hoặc luận án được trình bày để đạt được trình độ chuyên môn.
An academic qualification prerequiring a phd required in order to gain tenure as a professor in some european universities a thesis or dissertation presented to achieve the qualification.
Dr. Smith completed his habilitation to secure a tenured position.
Tiến sĩ Smith đã hoàn thành habilitation để có vị trí vĩnh viễn.
Many professors do not need habilitation in American universities.
Nhiều giảng viên không cần habilitation ở các trường đại học Mỹ.
What is the process for obtaining habilitation in Germany?
Quy trình để có được habilitation ở Đức là gì?
Một hành động rèn luyện.
An act of habilitating.
The habilitation process helps individuals gain necessary social skills.
Quá trình habilitation giúp cá nhân có được kỹ năng xã hội cần thiết.
Habilitation does not always ensure success in social integration.
Habilitation không phải lúc nào cũng đảm bảo thành công trong hội nhập xã hội.
What is the importance of habilitation in social programs?
Tầm quan trọng của habilitation trong các chương trình xã hội là gì?
Thiết bị; trình độ chuyên môn.
The habilitation of new social programs is essential for community growth.
Việc trang bị cho các chương trình xã hội mới là rất cần thiết cho sự phát triển cộng đồng.
The city did not complete the habilitation of the social services last year.
Thành phố đã không hoàn thành việc trang bị cho các dịch vụ xã hội năm ngoái.
Is the habilitation of social equipment planned for next month?
Có phải việc trang bị cho thiết bị xã hội được lên kế hoạch cho tháng tới không?
Habilitation là một thuật ngữ dùng trong bối cảnh học thuật, thường chỉ một cấp độ học vị cao hơn tiến sĩ tại một số quốc gia châu Âu. Quá trình habilitation yêu cầu ứng viên trình bày một công trình nghiên cứu độc lập và có thể là một điều kiện cần thiết để được bổ nhiệm vào vị trí giảng viên cao cấp. Thuật ngữ này không phổ biến trong tiếng Anh, nhưng trong ngữ cảnh Pháp và Đức, nó thể hiện sự công nhận quyền giảng dạy tại các trường đại học.
Từ "habilitation" xuất phát từ tiếng Latin "habilitatio", có nghĩa là "sự làm cho có khả năng". Cụm từ này được hình thành từ động từ "habilitare" (có khả năng, trang bị) và tiền tố "in-" biểu thị sự gia tăng. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ quá trình đào tạo cao hơn nhằm chuẩn bị cho cá nhân có đủ năng lực để thực hiện nghiên cứu độc lập. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại nằm ở khái niệm năng lực và sự chuẩn bị cho sự nghiệp học thuật.
Từ "habilitation" thường ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, do tính chất cụ thể và chuyên ngành của nó, liên quan đến việc công nhận năng lực nghiên cứu trong lĩnh vực học thuật, đặc biệt tại các quốc gia châu Âu. Trong các ngữ cảnh khác, "habilitation" chủ yếu được sử dụng trong các cuộc thảo luận về giáo dục đại học, sự nghiệp học thuật và quy trình thăng tiến nghề nghiệp, liên quan đến việc cấp phép hay xác nhận bởi các cơ sở giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp