Bản dịch của từ Hackathon trong tiếng Việt

Hackathon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hackathon (Noun)

hˈækəθˌɔn
hˈækəθˌɔn
01

Một sự kiện, thường kéo dài vài ngày, trong đó một số lượng lớn người gặp nhau để tham gia cộng tác lập trình máy tính.

An event typically lasting several days in which a large number of people meet to engage in collaborative computer programming.

Ví dụ

The local hackathon had over 100 participants last weekend.

Hackathon địa phương có hơn 100 người tham gia cuối tuần trước.

There were no hackathons held in our city this year.

Năm nay không có hackathon nào được tổ chức ở thành phố chúng tôi.

Is the hackathon scheduled for next month open to everyone?

Hackathon dự kiến vào tháng tới có mở cho mọi người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hackathon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hackathon

Không có idiom phù hợp