Bản dịch của từ Hackathon trong tiếng Việt
Hackathon

Hackathon (Noun)
The local hackathon had over 100 participants last weekend.
Hackathon địa phương có hơn 100 người tham gia cuối tuần trước.
There were no hackathons held in our city this year.
Năm nay không có hackathon nào được tổ chức ở thành phố chúng tôi.
Is the hackathon scheduled for next month open to everyone?
Hackathon dự kiến vào tháng tới có mở cho mọi người không?
Hackathon là một sự kiện công nghệ nơi các lập trình viên và chuyên gia về công nghệ thông tin hợp tác trong một khoảng thời gian ngắn để phát triển phần mềm hoặc giải pháp sáng tạo. Thuật ngữ này được ghép từ "hack" (lập trình một cách sáng tạo) và "marathon" (cuộc đua). Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "hackathon" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai vùng miền.
Từ "hackathon" xuất phát từ sự kết hợp của hai yếu tố: "hack" và "marathon". "Hack" có nguồn gốc từ tiếng Anh, thường chỉ việc lập trình hoặc tìm cách giải quyết vấn đề công nghệ một cách sáng tạo, trong khi "marathon" lại có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, chỉ cuộc đua dài 42,195 km. Thế kỷ 21 chứng kiến sự phát triển của hackathon như một sự kiện nơi các lập trình viên cùng nhau phát triển ý tưởng trong thời gian ngắn, phản ánh tính chất hợp tác và đổi mới.
Từ "hackathon" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn phần của IELTS, chủ yếu trong các chủ đề liên quan đến công nghệ và khởi nghiệp. Trong phần nói và viết, "hackathon" thường được dùng khi thảo luận về các sự kiện lập trình và đổi mới, nơi các lập trình viên và nhà thiết kế hợp tác trong thời gian ngắn để phát triển các giải pháp sáng tạo. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường thấy trong các bài báo công nghệ và các hội thảo chuyên ngành, phản ánh sự phát triển nhanh chóng của lĩnh vực công nghệ thông tin.