Bản dịch của từ Hairstyling trong tiếng Việt

Hairstyling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hairstyling(Noun)

hˈeəstaɪlɪŋ
ˈhɛrˌstaɪɫɪŋ
01

Nghề nghiệp hoặc hành động thiết kế và tạo kiểu tóc.

The act or profession of designing and arranging hair

Ví dụ
02

Một kiểu cụ thể để tạo kiểu tóc

A specific style of arranging the hair

Ví dụ
03

Nghệ thuật làm tóc trở nên thu hút thông qua việc cắt, nhuộm và tạo kiểu.

The art of making hair look appealing through cutting coloring and styling

Ví dụ