Bản dịch của từ Halation trong tiếng Việt
Halation

Halation (Noun)
The halation in the photo created a dreamy effect.
Sự phát sáng trong bức ảnh tạo ra hiệu ứng mơ mộng.
The halation on the TV screen blurred the image.
Sự phát sáng trên màn hình TV làm mờ hình ảnh.
The halation around the streetlights added a mystical touch.
Sự phát sáng xung quanh đèn đường thêm vào một chút bí ẩn.
Halation là một thuật ngữ trong nghệ thuật nhiếp ảnh, dùng để chỉ hiện tượng ánh sáng lan tỏa ra ngoài viền của một đối tượng sáng trong bức ảnh, dẫn đến hiệu ứng nhòe ở vùng biên. Hiện tượng này xảy ra do sự phản xạ và tán xạ ánh sáng khi nó tiếp xúc với các phần nhạy sáng của phim hoặc cảm biến. Halation thường được xem là một yếu tố thiết kế trong nhiếp ảnh, tạo cảm giác không gian và chiều sâu cho hình ảnh. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, được sử dụng tương tự trong cả hai biến thể.
Từ "halation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "halatio", có nghĩa là "hơi thở" hoặc "sự tỏa ra". Trong ngữ cảnh quang học, từ này được sử dụng để mô tả hiện tượng ánh sáng xung quanh một nguồn phát sáng, tạo ra hiệu ứng mờ ảo. Khái niệm này đã được áp dụng trong lĩnh vực nhiếp ảnh và điện ảnh để chỉ sự méo mó hoặc mờ nhạt ở các vùng cạnh của hình ảnh. Liên quan đến nghĩa gốc, "halation" phản ánh sự tán xạ và sự tương tác của ánh sáng với vật liệu, từ đó làm nổi bật sự chuyển tiếp từ một định nghĩa vật lý sang một khía cạnh nghệ thuật.
Từ "halation" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến lĩnh vực nghệ thuật hoặc khoa học hình ảnh. Ngoài ra, từ này cũng thường được tìm thấy trong ngữ cảnh nhiếp ảnh, nơi nó miêu tả hiện tượng ánh sáng lan tỏa xung quanh các vùng sáng trên phim. Sự xuất hiện của "halation" chủ yếu giới hạn trong các tình huống chuyên ngành và văn bản kỹ thuật, khiến nó trở thành một thuật ngữ ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp