Bản dịch của từ Half term trong tiếng Việt

Half term

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Half term (Noun)

hˈæftɚm
hˈæftɚm
01

Một khoảng thời gian ngắn mà học sinh không đến trường vì kỳ nghỉ hoặc kỳ nghỉ.

A short period during which a student does not go to school because of a holiday or vacation.

Ví dụ

During half term, students often travel with their families.

Trong kỳ nghỉ giữa kỳ, học sinh thường đi du lịch cùng gia đình.

The school organized activities for students during half term break.

Trường tổ chức các hoạt động cho học sinh trong kỳ nghỉ giữa kỳ.

Many families plan trips abroad during the half term holiday.

Nhiều gia đình lên kế hoạch đi du lịch nước ngoài trong kỳ nghỉ giữa kỳ.

Half term (Phrase)

hˈæftɚm
hˈæftɚm
01

Một khoảng thời gian ngắn trong nửa học kỳ hoặc học kỳ, thường kéo dài một tuần.

A short period halfway through a school semester or term, usually a week long.

Ví dụ

During half term, students enjoy a break from school.

Trong kỳ nghỉ giữa kỳ, học sinh thích thú với kỳ nghỉ.

Families often plan trips during the school's half term break.

Gia đình thường lên kế hoạch du lịch trong kỳ nghỉ giữa kỳ của trường.

Teachers use half term to prepare for the upcoming exams.

Giáo viên sử dụng kỳ nghỉ giữa kỳ để chuẩn bị cho các kỳ thi sắp tới.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Half term cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Half term

Không có idiom phù hợp