Bản dịch của từ Half-timbered trong tiếng Việt
Half-timbered

Half-timbered (Adjective)
(kiến trúc) của một tòa nhà: được xây dựng bằng khung gỗ chịu lực với các khoảng trống (tấm) giữa các thanh gỗ được lấp đầy bằng gạch, đá, hoặc keo và vữa, v.v. (phần chèn vào), đặc biệt nếu khung gỗ có thể nhìn thấy được trên bên ngoài tòa nhà.
Architecture of a building constructed using a loadbearing timber frame with the spaces panels between the timbers filled with bricks stone or wattle and daub etc the infill especially if the timber frame is visible on the outside of the building.
The half-timbered houses in Germany are very popular among tourists.
Những ngôi nhà khung gỗ ở Đức rất phổ biến với du khách.
Many modern buildings are not half-timbered like those in history.
Nhiều tòa nhà hiện đại không phải là khung gỗ như trong lịch sử.
Are half-timbered buildings still built in European cities today?
Có phải những tòa nhà khung gỗ vẫn được xây dựng ở các thành phố châu Âu không?
Thuật ngữ "half-timbered" ám chỉ một kiểu kiến trúc đặc trưng, trong đó cấu trúc chính của tòa nhà được tạo thành từ những khung gỗ và các khoảng trống giữa chúng được lấp đầy bằng gạch hoặc thạch cao. Kiến trúc này chủ yếu phổ biến ở châu Âu, đặc biệt là Anh và Đức. Trong tiếng Anh Anh, "half-timbered" thường được dùng để mô tả các ngôi nhà cổ điển, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể ít sử dụng hơn, mặc dù quyền sử dụng từ này vẫn tương đồng về ý nghĩa. Kiến trúc half-timbered không chỉ mang giá trị thẩm mỹ mà còn thể hiện kỹ thuật xây dựng bản địa.
Thuật ngữ "half-timbered" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "half" (một nửa) và "timber" (gỗ). Hình thức kiến trúc này phát triển từ thời Trung cổ, được đặc trưng bởi cấu trúc khung gỗ lộ ra bên ngoài, xây bằng gạch hoặc đất sét. Sự phát triển này phản ánh nhu cầu sử dụng vật liệu địa phương và kỹ thuật xây dựng hiệu quả. Hiện tại, "half-timbered" thường được sử dụng để chỉ các tòa nhà mang tính chất lịch sử và nghệ thuật, đặc biệt ở châu Âu.
Từ "half-timbered" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe, Đọc và Viết, chủ yếu thuộc về ngữ cảnh kiến trúc và di sản văn hóa. Trong phần Nói, từ này ít gặp hơn, thường liên quan đến việc mô tả lối kiến trúc độc đáo ở một số quốc gia như Anh và Đức trong các cuộc thảo luận về du lịch hoặc lịch sử. Các tình huống phổ biến khác bao gồm tài liệu nghiên cứu về kiến trúc, bài viết du lịch và hướng dẫn tham quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp