Bản dịch của từ Daub trong tiếng Việt

Daub

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Daub (Noun)

dˈɔb
dɑb
01

Thạch cao, đất sét hoặc chất khác được sử dụng để phủ lên bề mặt, đặc biệt là khi trộn với rơm và dùng làm thanh hoặc li để tạo thành tường.

Plaster clay or another substance used for coating a surface especially when mixed with straw and applied to laths or wattles to form a wall.

Ví dụ

She used daub to cover the cracks in the wall.

Cô ấy đã sử dụng chất lấy để che những khe nứt trên tường.

The daub was mixed with straw for better adhesion.

Chất lấy đã được pha trộn với rơm để dính chặt hơn.

Did they apply daub to the traditional house walls?

Họ có áp dụng chất lấy vào tường nhà cổ không?

02

Một miếng vá hoặc vết bẩn có chất dày hoặc dính.

A patch or smear of a thick or sticky substance.

Ví dụ

She noticed a daub of paint on her shirt.

Cô ấy nhận thấy một vết sơn trên áo cô ấy.

He didn't like the daub of ketchup on his fries.

Anh ấy không thích vết sốt cà chua trên khoai tây chiên của mình.

Is there a daub of mud on your shoes?

Có một vệt bùn trên giày của bạn không?

Dạng danh từ của Daub (Noun)

SingularPlural

Daub

Daubs

Daub (Verb)

dˈɔb
dɑb
01

Bất cẩn phủ hoặc bôi (một bề mặt) bằng một chất dày hoặc dính.

Carelessly coat or smear a surface with a thick or sticky substance.

Ví dụ

She daubed paint on the canvas for her art project.

Cô ấy đã quét sơn lên bức tranh cho dự án nghệ thuật của mình.

He did not daub enough glue on the poster, so it fell.

Anh ấy không quét đủ keo lên tờ áp phích, nên nó rơi.

Did you daub the walls with graffiti in the city center?

Bạn đã quét tường bằng graffiti ở trung tâm thành phố chưa?

Dạng động từ của Daub (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Daub

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Daubed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Daubed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Daubs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Daubing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/daub/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Daub

Không có idiom phù hợp