Bản dịch của từ Daub trong tiếng Việt
Daub

Daub (Noun)
She used daub to cover the cracks in the wall.
Cô ấy đã sử dụng chất lấy để che những khe nứt trên tường.
The daub was mixed with straw for better adhesion.
Chất lấy đã được pha trộn với rơm để dính chặt hơn.
Did they apply daub to the traditional house walls?
Họ có áp dụng chất lấy vào tường nhà cổ không?
She noticed a daub of paint on her shirt.
Cô ấy nhận thấy một vết sơn trên áo cô ấy.
He didn't like the daub of ketchup on his fries.
Anh ấy không thích vết sốt cà chua trên khoai tây chiên của mình.
Is there a daub of mud on your shoes?
Có một vệt bùn trên giày của bạn không?
Dạng danh từ của Daub (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Daub | Daubs |
Daub (Verb)
She daubed paint on the canvas for her art project.
Cô ấy đã quét sơn lên bức tranh cho dự án nghệ thuật của mình.
He did not daub enough glue on the poster, so it fell.
Anh ấy không quét đủ keo lên tờ áp phích, nên nó rơi.
Did you daub the walls with graffiti in the city center?
Bạn đã quét tường bằng graffiti ở trung tâm thành phố chưa?
Dạng động từ của Daub (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Daub |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Daubed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Daubed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Daubs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Daubing |
Họ từ
"Daub" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là quét, thoa hoặc bôi một chất liệu nào đó (như sơn, bùn) lên bề mặt mà không cần sự cẩn thận. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nghệ thuật hoặc xây dựng. Phiên bản Anh-Mỹ không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, nhưng trong văn phong, "daub" có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong tiếng Anh Anh để chỉ các kỹ thuật vẽ tranh hoặc làm đẹp bề mặt.
Từ "daub" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "deuabere", có nghĩa là "đắp lên" hoặc "sơn". Từ này đã được đưa vào tiếng Anh thông qua tiếng Pháp cổ “dauber”. Trong lịch sử, “daub” thường chỉ việc trét bùn hoặc sơn lên một bề mặt thô, nhám. Nghĩa hiện tại của từ này không chỉ áp dụng cho việc trang trí mà còn có ý nghĩa tiêu cực, chỉ sự thiếu cẩn trọng hoặc trình độ nghệ thuật thấp, phản ánh sự không tinh tế trong kỹ thuật.
Từ "daub" thường xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp hơn so với những từ thường gặp khác. Trong bối cảnh nghệ thuật, "daub" dùng để chỉ hành động quét hoặc vẽ màu sắc một cách vụng về, thường mô tả công việc của những nghệ sĩ không chuyên hoặc các công trình nghệ thuật sơ khai. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả sự phủ lên bề mặt một chất liệu nào đó một cách không cẩn thận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp