Bản dịch của từ Hallucinate trong tiếng Việt
Hallucinate

Hallucinate (Verb)
She hallucinated seeing her deceased husband at the social event.
Cô ấy đã ảo giác thấy chồng đã mất của mình tại sự kiện xã hội.
After consuming hallucinogenic substances, he started to hallucinate vividly.
Sau khi tiêu thụ các chất gây ảo giác, anh ấy bắt đầu ảo giác rõ ràng.
The patient tends to hallucinate due to their mental disorder.
Bệnh nhân có khuynh hướng ảo giác do rối loạn tâm thần của họ.
Dạng động từ của Hallucinate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hallucinate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hallucinated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hallucinated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hallucinates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hallucinating |
Họ từ
"Hallucinate" là một động từ chỉ việc trải nghiệm những cảm giác không có thực, thường liên quan đến việc nhìn thấy hoặc nghe thấy điều gì đó không tồn tại trong thực tế. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "hallucinari". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, phát âm có thể khác đôi chút; người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn so với người Mỹ, nhưng sự khác biệt này không ảnh hưởng đến nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "hallucinate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "hallucinari", nghĩa là "để mơ mộng" hoặc "để tưởng tượng". Từ này được hình thành từ "halucinatio", chỉ trạng thái nhận thức sai lệch. Trong thế kỷ 16, khái niệm này được áp dụng rộng rãi hơn để chỉ các trải nghiệm cảm giác không có cơ sở thực tế. Ngày nay, "hallucinate" thường chỉ trạng thái ảo giác trong các rối loạn tâm thần hoặc tác dụng phụ của ma túy. Từ này hiện nay nhấn mạnh sự khác biệt giữa thực tại và nhận thức chủ quan.
Từ "hallucinate" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ứng dụng thực tế, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học và y học để mô tả hiện tượng ảo giác mà bệnh nhân có thể trải qua do các rối loạn tâm thần hoặc tác dụng phụ của thuốc. Nó cũng có thể xuất hiện trong thảo luận về các trạng thái tinh thần và trải nghiệm phi vật lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp