Bản dịch của từ Hallucinate trong tiếng Việt

Hallucinate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hallucinate (Verb)

həlˈusəneɪt
həlˈusəneɪt
01

Trải nghiệm nhận thức dường như có thật về một điều gì đó không thực sự hiện diện, thường là do rối loạn tâm thần hoặc do dùng ma túy.

Experience a seemingly real perception of something not actually present typically as a result of a mental disorder or of taking drugs.

Ví dụ

She hallucinated seeing her deceased husband at the social event.

Cô ấy đã ảo giác thấy chồng đã mất của mình tại sự kiện xã hội.

After consuming hallucinogenic substances, he started to hallucinate vividly.

Sau khi tiêu thụ các chất gây ảo giác, anh ấy bắt đầu ảo giác rõ ràng.

The patient tends to hallucinate due to their mental disorder.

Bệnh nhân có khuynh hướng ảo giác do rối loạn tâm thần của họ.

Dạng động từ của Hallucinate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Hallucinate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Hallucinated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Hallucinated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Hallucinates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Hallucinating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hallucinate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hallucinate

Không có idiom phù hợp