Bản dịch của từ Hallucinating trong tiếng Việt
Hallucinating

Hallucinating (Verb)
People are hallucinating during the festival due to the loud music.
Mọi người đang ảo giác trong lễ hội do âm nhạc lớn.
They are not hallucinating; it’s just a visual effect.
Họ không ảo giác; đó chỉ là hiệu ứng hình ảnh.
Are you hallucinating because of the stress from social events?
Bạn có đang ảo giác vì căng thẳng từ các sự kiện xã hội không?
Dạng động từ của Hallucinating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hallucinate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hallucinated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hallucinated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hallucinates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hallucinating |
Hallucinating (Adjective)
Many people are hallucinating about the effects of social media.
Nhiều người đang ảo tưởng về tác động của mạng xã hội.
She is not hallucinating; social pressures are very real.
Cô ấy không ảo tưởng; áp lực xã hội rất thực tế.
Are young adults hallucinating about their online relationships?
Các thanh niên có đang ảo tưởng về mối quan hệ trực tuyến không?
Họ từ
"Hallucinating" là động từ hiện tại phân từ của "hallucinate", có nghĩa là trải nghiệm những cảm giác, ảo giác mà không có sự tồn tại vật lý của chúng, thường liên quan đến tình trạng tâm lý hoặc ảnh hưởng của chất kích thích. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về phiên âm hay viết. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế, tâm lý học và nghiên cứu về cảm giác cũng như nhận thức.
Từ "hallucinating" có nguồn gốc từ tiếng Latin "hallucinari", có nghĩa là "làm cho lạc hướng" hoặc "mơ hồ". Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 17 và được sử dụng để mô tả hiện tượng cảm giác sai lệch về thực tế, thường liên quan đến ảo giác hoặc trải nghiệm không có sự tồn tại vật lý. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh chính xác trạng thái tâm thần mà người ta có thể trải qua khi bị ảnh hưởng bởi thuốc, stress hoặc các rối loạn tâm lý khác.
Từ "hallucinating" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong cả bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh y tế hoặc tâm lý học, nhưng không thường xuyên. Trong phần Nói, từ này ít khi được sử dụng trừ khi thảo luận về các vấn đề sức khỏe tâm thần. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết liên quan đến nghiên cứu tâm lý, tâm thần hoặc thuốc. Trong các tình huống khác, "hallucinating" thường được sử dụng để mô tả trạng thái của một cá nhân khi không phân biệt rõ ràng giữa thực tế và ảo mộng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp