Bản dịch của từ Hallucinating trong tiếng Việt

Hallucinating

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hallucinating (Verb)

həlˈusɪneɪtɪŋ
həlˈusɪneɪtɪŋ
01

Nhìn, nghe, cảm nhận hoặc ngửi thấy thứ gì đó không tồn tại, thường là do bạn bị bệnh hoặc đã dùng thuốc.

To see hear feel or smell something that does not exist usually because you are ill or have taken a drug.

Ví dụ

People are hallucinating during the festival due to the loud music.

Mọi người đang ảo giác trong lễ hội do âm nhạc lớn.

They are not hallucinating; it’s just a visual effect.

Họ không ảo giác; đó chỉ là hiệu ứng hình ảnh.

Are you hallucinating because of the stress from social events?

Bạn có đang ảo giác vì căng thẳng từ các sự kiện xã hội không?

Dạng động từ của Hallucinating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Hallucinate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Hallucinated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Hallucinated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Hallucinates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Hallucinating

Hallucinating (Adjective)

həlˈusɪneɪtɪŋ
həlˈusɪneɪtɪŋ
01

Tin vào những điều không có thật.

Believing things that are not real.

Ví dụ

Many people are hallucinating about the effects of social media.

Nhiều người đang ảo tưởng về tác động của mạng xã hội.

She is not hallucinating; social pressures are very real.

Cô ấy không ảo tưởng; áp lực xã hội rất thực tế.

Are young adults hallucinating about their online relationships?

Các thanh niên có đang ảo tưởng về mối quan hệ trực tuyến không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hallucinating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hallucinating

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.