Bản dịch của từ Halo effect trong tiếng Việt

Halo effect

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Halo effect(Noun)

hˈeɪloʊ ɨfˈɛkt
hˈeɪloʊ ɨfˈɛkt
01

Xu hướng một ấn tượng được tạo ra trong một lĩnh vực ảnh hưởng đến ý kiến trong lĩnh vực khác.

The tendency for an impression created in one area to influence opinion in another area.

Ví dụ
02

Một thiên kiến nhận thức mà trong đó sự nhận thức về một đặc điểm tích cực (chẳng hạn như sự thu hút) ảnh hưởng đến sự nhận thức về các đặc điểm khác.

A cognitive bias where the perception of one positive trait (such as attractiveness) affects the perception of other traits.

Ví dụ
03

Được sử dụng trong tâm lý học để mô tả sự ảnh hưởng của ấn tượng chung đến các đánh giá cụ thể.

Used in psychology to describe the influence of a general impression on specific evaluations.

Ví dụ