Bản dịch của từ Hang back trong tiếng Việt
Hang back
Hang back (Idiom)
Miễn cưỡng tham gia hoặc tham gia.
To be reluctant to join in or participate.
Don't hang back during group discussions.
Đừng lúng túng trong bàn luận nhóm.
She always hangs back in social gatherings.
Cô ấy luôn chần chừ trong các buổi tụ tập xã hội.
Why do you hang back when everyone is sharing ideas?
Tại sao bạn chần chừ khi mọi người đang chia sẻ ý kiến?
Don't hang back during group discussions, participate actively.
Đừng chần chừ trong nhóm thảo luận, hãy tham gia tích cực.
She always hangs back in social events, feeling shy and awkward.
Cô ấy luôn chần chừ trong các sự kiện xã hội, cảm thấy ngượng ngùng.
Why do you hang back when everyone is sharing their opinions?
Tại sao bạn chần chừ khi mọi người đang chia sẻ ý kiến của họ?
Để tránh tiếp cận hoặc tham gia vào một tình huống.
To avoid approaching or engaging in a situation.
Don't hang back during group discussions, participate actively.
Đừng lảng tránh trong các cuộc thảo luận nhóm, hãy tham gia tích cực.
She always hangs back in social gatherings, feeling shy and reserved.
Cô ấy luôn tránh xa trong các buổi tụ tập xã hội, cảm thấy nhút nhát và kín đáo.
Why do you hang back when it comes to sharing your opinions?
Tại sao bạn tránh xa khi đến lúc chia sẻ ý kiến của mình?
"Hang back" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là lùi lại hoặc giữ khoảng cách, thường được áp dụng trong bối cảnh xã hội hoặc nhóm. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, không phổ biến trong tiếng Anh Anh, nơi có thể sử dụng "hold back" với ý nghĩa tương tự. Phát âm của "hang back" trong tiếng Anh Mỹ có âm nhấn mạnh vào từ "hang", trong khi ở tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh đều hơn.
Cụm từ "hang back" có nguồn gốc từ động từ "hang", xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "hangian", có nghĩa là treo hoặc lơ lửng. Trong giai đoạn phát triển, "hang back" đã được sử dụng để chỉ hành động giữ lại hoặc không tiến tới, thường mang ý nghĩa e ngại hoặc chần chừ. Vào thế kỷ 19, cụm từ này bắt đầu được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội, liên quan đến việc giữ khoảng cách hoặc không tham gia vào một hoạt động nào đó, phản ánh rõ nét sự dè dặt trong hành vi con người.
Cụm từ "hang back" xuất hiện khá hạn chế trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, khi diễn đạt ý nghĩa về việc giữ khoảng cách hoặc không tham gia vào một hoạt động nào đó. Trong phần Đọc và Viết, cụm từ này cũng không phổ biến, thường được sử dụng trong bối cảnh phi hư cấu để chỉ tâm lý do dự hoặc né tránh. Trong ngữ cảnh thông thường, "hang back" thường được dùng để chỉ việc tránh xa một tình huống cụ thể hoặc giữ mình không tham gia vào các sự kiện xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp