Bản dịch của từ Haplotype trong tiếng Việt

Haplotype

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Haplotype(Noun)

hˈæplətˌaɪp
hˈæplətˌaɪp
01

Một tổ hợp cụ thể của các allele hoặc marker di truyền nằm gần nhau trên một nhiễm sắc thể.

A specific combination of alleles or genetic markers that are located closely together on a chromosome.

Ví dụ
02

Một nhóm gen trong một sinh vật được thừa hưởng cùng nhau từ một bậc cha mẹ.

A group of genes within an organism that was inherited together from a single parent.

Ví dụ
03

Một tập hợp các biến thể DNA, hoặc biến thể đa hình, có xu hướng được thừa hưởng cùng nhau.

A set of DNA variations, or polymorphisms, that tend to be inherited together.

Ví dụ